Bản dịch của từ Hot goods trong tiếng Việt
Hot goods

Hot goods (Idiom)
Selling hot goods is a crime in many countries.
Bán hàng hóa cướp là một tội phạm trong nhiều quốc gia.
It's risky to buy hot goods as they may be traced.
Mua hàng hóa cướp rủi ro vì chúng có thể bị truy tìm.
Are you aware that possession of hot goods is illegal?
Bạn có nhận thức rằng sở hữu hàng hóa cướp là bất hợp pháp không?
"Hot goods" là thuật ngữ chỉ những hàng hóa bị nghi ngờ là bị đánh cắp hoặc có nguồn gốc bất hợp pháp. Trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại, việc mua bán hoặc sở hữu "hot goods" có thể kéo theo các hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cả sự truy cứu trách nhiệm hình sự. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý tùy thuộc vào hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "hot goods" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, dùng để chỉ hàng hóa bị đánh cắp hoặc hàng hóa bất hợp pháp. "Hot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calidus", mang nghĩa nóng, gợi ý sự cảnh giác và tính chất nguy hiểm của hàng hóa này. Sự kết hợp giữa "hot" và "goods" diễn tả rõ ràng trạng thái hàng hóa không hợp pháp, từ đó phản ánh bản chất và rủi ro liên quan đến việc sở hữu và giao dịch những tài sản này trong xã hội.
Thuật ngữ "hot goods" thường xuất hiện trong các bối cảnh thương mại và kinh tế, chủ yếu liên quan đến hàng hóa bị đánh cắp hoặc hàng hóa vi phạm quyền sở hữu trí tuệ. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, nhưng tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh thông thường, "hot goods" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về luật pháp và thương mại quốc tế, giúp nhận diện và quản lý hàng hóa không hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp