Bản dịch của từ Hot item trong tiếng Việt

Hot item

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot item (Phrase)

hˈɑtətəm
hˈɑtətəm
01

Một sản phẩm hoặc vật phổ biến hoặc có nhu cầu.

A popular or indemand product or thing.

Ví dụ

The new iPhone was a hot item among teenagers.

Chiếc iPhone mới là một mặt hàng đang hot trong giới trẻ.

The latest fashion trend became a hot item in the city.

Xu hướng thời trang mới nhất đã trở thành một mặt hàng đang hot trong thành phố.

The popular video game was a hot item during the holiday season.

Trò chơi video phổ biến đã trở thành một mặt hàng đang hot trong mùa lễ hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot item/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot item

Không có idiom phù hợp