Bản dịch của từ Hot shot trong tiếng Việt
Hot shot

Hot shot (Noun)
Một người rất thành công và tự tin.
A person who is very successful and confident.
Emily is a hot shot in the business world.
Emily là một nhân vật nổi tiếng trong thế giới kinh doanh.
The hot shot entrepreneur started his own company at 25.
Doanh nhân nóng bỏng thành lập công ty riêng của mình ở tuổi 25.
Sheila's promotion made her the new hot shot in the office.
Sự thăng tiến của Sheila đã khiến cô trở thành nhân vật nổi bật mới trong văn phòng.
Hot shot (Adjective)
Rất thành công và tự tin.
Very successful and confident.
The hot shot entrepreneur started multiple successful businesses.
Doanh nhân nóng bỏng đã bắt đầu nhiều công việc kinh doanh thành công.
The hot shot influencer gained millions of followers on social media.
Người có ảnh hưởng nóng bỏng đã thu hút được hàng triệu người theo dõi trên mạng xã hội.
The hot shot actor won several prestigious awards for his performances.
Diễn viên nóng bỏng đã giành được một số giải thưởng danh giá cho màn trình diễn của mình.
Từ "hot shot" ám chỉ một người có năng lực, thành công hoặc nổi bật trong một lĩnh vực nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng điệu tiếng Anh Anh thường nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường gắn liền với sự tự tin thái quá và đôi khi có thể mang ý nghĩa châm biếm.
Thuật ngữ "hot shot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 20, thường được sử dụng để chỉ một người thành công hoặc nổi bật trong một lĩnh vực nhất định. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ "hot", ám chỉ đến sự nóng bỏng hoặc đáng chú ý, kết hợp với "shot", biểu thị cho cơ hội hoặc thành công. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính năng động và tài năng nổi bật của những cá nhân trong môi trường cạnh tranh.
Cụm từ "hot shot" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sự xuất sắc, thành công và cạnh tranh, chủ yếu trong bối cảnh kinh doanh và thể thao. Trong bốn thành phần của IELTS, "hot shot" có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói, liên quan đến nhân vật nổi bật hoặc thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao trong phần Đọc và Viết, do tính chất không trang trọng và thường mang tính khẩu ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp