Bản dịch của từ Hot shot trong tiếng Việt

Hot shot

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot shot (Noun)

hˈɑt ʃˈɑt
hˈɑt ʃˈɑt
01

Một người rất thành công và tự tin.

A person who is very successful and confident.

Ví dụ

Emily is a hot shot in the business world.

Emily là một nhân vật nổi tiếng trong thế giới kinh doanh.

The hot shot entrepreneur started his own company at 25.

Doanh nhân nóng bỏng thành lập công ty riêng của mình ở tuổi 25.

Sheila's promotion made her the new hot shot in the office.

Sự thăng tiến của Sheila đã khiến cô trở thành nhân vật nổi bật mới trong văn phòng.

Hot shot (Adjective)

hˈɑt ʃˈɑt
hˈɑt ʃˈɑt
01

Rất thành công và tự tin.

Very successful and confident.

Ví dụ

The hot shot entrepreneur started multiple successful businesses.

Doanh nhân nóng bỏng đã bắt đầu nhiều công việc kinh doanh thành công.

The hot shot influencer gained millions of followers on social media.

Người có ảnh hưởng nóng bỏng đã thu hút được hàng triệu người theo dõi trên mạng xã hội.

The hot shot actor won several prestigious awards for his performances.

Diễn viên nóng bỏng đã giành được một số giải thưởng danh giá cho màn trình diễn của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot shot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot shot

Không có idiom phù hợp