Bản dịch của từ Housekeeper trong tiếng Việt

Housekeeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housekeeper (Noun)

hˈaʊskˌipɚ
hˈaʊskˌipəɹ
01

Một người được thuê để quản lý một hộ gia đình.

A person employed to manage a household.

Ví dụ

The housekeeper, Maria, ensures the home is clean and organized.

Người quản gia, Maria, đảm bảo ngôi nhà sạch sẽ và ngăn nắp.

The wealthy family hired a housekeeper to oversee their large estate.

Gia đình giàu có đã thuê một người quản gia để trông coi khu đất rộng lớn của họ.

The housekeeper's responsibilities include cooking, cleaning, and running errands.

Trách nhiệm của người quản gia bao gồm nấu ăn, dọn dẹp và chạy việc vặt.

The housekeeper, Mrs. Smith, ensures the household runs smoothly.

Người quản gia, bà Smith, đảm bảo công việc gia đình diễn ra suôn sẻ.

Hiring a housekeeper can help busy families maintain a clean home.

Thuê một người quản gia có thể giúp những gia đình bận rộn duy trì một ngôi nhà sạch sẽ.

Dạng danh từ của Housekeeper (Noun)

SingularPlural

Housekeeper

Housekeepers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housekeeper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housekeeper

Không có idiom phù hợp