Bản dịch của từ Housekeeper trong tiếng Việt
Housekeeper

Housekeeper (Noun)
The housekeeper, Maria, ensures the home is clean and organized.
Người quản gia, Maria, đảm bảo ngôi nhà sạch sẽ và ngăn nắp.
The wealthy family hired a housekeeper to oversee their large estate.
Gia đình giàu có đã thuê một người quản gia để trông coi khu đất rộng lớn của họ.
The housekeeper's responsibilities include cooking, cleaning, and running errands.
Trách nhiệm của người quản gia bao gồm nấu ăn, dọn dẹp và chạy việc vặt.
The housekeeper, Mrs. Smith, ensures the household runs smoothly.
Người quản gia, bà Smith, đảm bảo công việc gia đình diễn ra suôn sẻ.
Hiring a housekeeper can help busy families maintain a clean home.
Thuê một người quản gia có thể giúp những gia đình bận rộn duy trì một ngôi nhà sạch sẽ.
Dạng danh từ của Housekeeper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Housekeeper | Housekeepers |
Họ từ
Từ "housekeeper" trong tiếng Anh chỉ người quản lý công việc nhà cửa như dọn dẹp, nấu ăn và chăm sóc gia đình. Từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "housekeeper" có thể chỉ người làm việc trong khách sạn hoặc cơ sở lưu trú để duy trì sự sạch sẽ và tổ chức. Ở một số vùng, thuật ngữ này cũng có thể được dùng để chỉ những người phụ trách quản lý tài chính và nội bộ trong gia đình.
Từ "housekeeper" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "house" (nhà) và "keeper" (người giữ). "Keeper" bắt nguồn từ tiếng Latinh "capere", có nghĩa là giữ, nắm giữ. Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ người có trách nhiệm quản lý, duy trì và bảo trì một ngôi nhà, cũng như các công việc nội trợ khác. Ngày nay, khái niệm này không chỉ giới hạn trong không gian sống mà còn mở rộng ra các dịch vụ dọn dẹp và tổ chức, phản ánh nhu cầu hiện đại về sự tiện nghi và hiệu quả trong quản lý không gian sống.
Từ "housekeeper" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về gia đình, dịch vụ chăm sóc nhà cửa hoặc nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngành khách sạn, dịch vụ gia đình, hoặc khi thảo luận về công việc nội trợ. Nó biểu thị vai trò của người giúp việc trong việc duy trì sự sạch sẽ, ngăn nắp cho môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp