Bản dịch của từ Housewarming trong tiếng Việt
Housewarming

Housewarming (Noun)
We are hosting a housewarming party next Saturday.
Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc chào nhà vào thứ Bảy tới.
She didn't attend the housewarming because she was out of town.
Cô ấy không tham dự bữa tiệc chào nhà vì cô ấy đang ở ngoại ô.
Have you ever been to a housewarming party before?
Bạn đã từng tham dự một bữa tiệc chào nhà trước đây chưa?
Họ từ
Housewarming là một thuật ngữ chỉ một buổi tiệc được tổ chức để ăn mừng khi gia đình hoặc cá nhân chuyển đến một ngôi nhà mới. Sự kiện này thường diễn ra với sự tham gia của bạn bè, người thân và hàng xóm. Tại các nước nói tiếng Anh, "housewarming" có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, thói quen tặng quà cho gia chủ có thể khác nhau theo vùng miền.
Từ "housewarming" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "house warminge", trong đó "house" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hus", có nghĩa là nhà, và "warming" xuất phát từ động từ "warm", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrm", nghĩa là làm ấm. Thuật ngữ này ban đầu chỉ sự lễ kỷ niệm khi một ngôi nhà mới được hoàn thành và được sử dụng để "làm ấm" ngôi nhà với bạn bè và gia đình. Hiện nay, nó thường chỉ một buổi tiệc nhỏ diễn ra trong ngôi nhà mới nhằm chào đón khách và tạo không khí thân thiện.
Từ "housewarming" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các sự kiện hoặc phong tục tập quán. Ngoài ra, "housewarming" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc kỷ niệm sự chuyển đến nhà mới, thường kèm theo tiệc tùng và quà tặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp