Bản dịch của từ Hue and cry trong tiếng Việt
Hue and cry

Hue and cry (Noun)
The hue and cry for justice echoed through the town square.
Âm thanh của sự kêu gọi công bằng vang lên qua quảng trường thị trấn.
The hue and cry from the protesters could be heard for miles.
Âm thanh của sự phản đối có thể nghe thấy từ xa.
The hue and cry of the community led to immediate action.
Tiếng kêu gọi của cộng đồng dẫn đến hành động ngay lập tức.
"Hue and cry" là một cụm từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là sự phản đối ầm ĩ hoặc sự la hét khi phát hiện hành vi sai trái. Cụm từ này xuất phát từ thời Trung cổ, khi người dân được kêu gọi hợp sức truy đuổi tội phạm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhưng ở Anh, nó thường mang sắc thái hiếm gặp hơn, ít khi dùng trong giao tiếp thường nhật.
Cụm từ "hue and cry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hue" (tiếng kêu la) và "cri" (tiếng khóc), thể hiện tiếng kêu cứu trong trường hợp khẩn cấp. Xuất hiện từ thế kỷ 14, thuật ngữ này từng được dùng trong bối cảnh pháp lý, chỉ việc báo động và tổ chức truy đuổi kẻ phạm tội. Ngày nay, "hue and cry" chỉ trạng thái ồn ào, phẫn nộ về một vấn đề nào đó trong xã hội, liên hệ chặt chẽ với bản chất to lớn của báo hiệu khẩn cấp hiện nay.
Cụm từ "hue and cry" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và truyền thông, với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nói và viết, cụm này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật pháp hoặc bảo vệ quyền lợi cá nhân. Trong phần Đọc, nó có khả năng xuất hiện trong văn bản liên quan đến các sự kiện xã hội hoặc hiện tượng gây tranh cãi. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ sự phản đối mạnh mẽ từ công chúng đối với một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp