Bản dịch của từ Hue and cry trong tiếng Việt

Hue and cry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hue and cry (Noun)

hjˈu ənd kɹˈaɪ
hjˈu ənd kɹˈaɪ
01

Một sự kêu la hoặc phản đối kịch liệt của công chúng.

A public clamor or outcry.

Ví dụ

The hue and cry for justice echoed through the town square.

Âm thanh của sự kêu gọi công bằng vang lên qua quảng trường thị trấn.

The hue and cry from the protesters could be heard for miles.

Âm thanh của sự phản đối có thể nghe thấy từ xa.

The hue and cry of the community led to immediate action.

Tiếng kêu gọi của cộng đồng dẫn đến hành động ngay lập tức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hue and cry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hue and cry

Không có idiom phù hợp