Bản dịch của từ Hulling trong tiếng Việt
Hulling

Hulling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của thân tàu.
Present participle and gerund of hull.
Hulling the corn is essential for making traditional Vietnamese dishes.
Tách vỏ ngô là điều cần thiết để làm món ăn truyền thống Việt Nam.
They are not hulling the rice for the community meal today.
Họ không tách vỏ gạo cho bữa ăn cộng đồng hôm nay.
Are they hulling the beans for the charity event this weekend?
Họ có đang tách vỏ đậu cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Dạng động từ của Hulling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hull |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hulled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hulled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hulls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hulling |
Họ từ
Hulling là hành động tách vỏ ngoài của hạt giống hoặc nông sản như gạo, lúa mì, đậu, hay ngô. Quá trình này thường được thực hiện trong ngành nông nghiệp và chế biến thực phẩm nhằm làm sạch và chuẩn bị nguyên liệu cho các bước tiếp theo. Trong tiếng Anh, "hulling" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, tuy nhiên, từ này có thể được phát âm khác nhau tùy theo ngữ điệu địa phương.
Từ "hulling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hullan", có nghĩa là "lột vỏ" hoặc "tách ra". Rễ từ Latinh "hullus", có nghĩa là "vỏ ngoài". Trong lịch sử, "hulling" đề cập đến quá trình loại bỏ vỏ của các loại hạt, như gạo hay đậu, để chế biến thực phẩm. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ các phương pháp chế biến thực phẩm tương tự, phản ánh sự liên tục trong ngữ nghĩa từ nguyên gốc đến hiện tại.
Từ "hulling" thường xuất hiện trong bối cảnh nông nghiệp, đặc biệt là quy trình chế biến ngũ cốc hoặc hạt như gạo và đậu. Trong IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả quy trình công nghệ hoặc thực phẩm. Tần suất sử dụng không cao trong phần Viết và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề về thực phẩm hoặc sản xuất nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
