Bản dịch của từ Hulling trong tiếng Việt

Hulling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hulling (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ của thân tàu.

Present participle and gerund of hull.

Ví dụ

Hulling the corn is essential for making traditional Vietnamese dishes.

Tách vỏ ngô là điều cần thiết để làm món ăn truyền thống Việt Nam.

They are not hulling the rice for the community meal today.

Họ không tách vỏ gạo cho bữa ăn cộng đồng hôm nay.

Are they hulling the beans for the charity event this weekend?

Họ có đang tách vỏ đậu cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?

Dạng động từ của Hulling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hull

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hulled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hulled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hulls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hulling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hulling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] For example, in a spaceship, robots could be used to fix problems on the ship's therefore, space exploration is less of a risk for astronauts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Hulling

Không có idiom phù hợp