Bản dịch của từ Humanely trong tiếng Việt
Humanely

Humanely (Adverb)
Một cách nhân đạo; với lòng từ bi hay lòng nhân từ.
In a humane manner with compassion or benevolence.
The charity helps animals humanely in local shelters every month.
Tổ chức từ thiện giúp động vật một cách nhân đạo tại các nơi trú ẩn.
They do not treat the homeless humanely in our city.
Họ không đối xử với người vô gia cư một cách nhân đạo ở thành phố chúng ta.
Do you think we should act humanely towards refugees?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên hành động một cách nhân đạo đối với người tị nạn không?
Dạng trạng từ của Humanely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Humanely Nhân đạo | More humanely Nhân đạo hơn | Most humanely Nhân đạo nhất |
Họ từ
Từ "humanely" là một trạng từ có nghĩa là hành động thực hiện một cách nhân đạo, chú trọng đến phẩm giá và sự tôn trọng đối với con người và sinh vật. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể phân biệt trong phát âm; trong tiếng Anh Anh, âm "u" thường được phát âm rõ ràng hơn. Từ "humanely" thường được sử dụng liên quan đến cách hành xử trong các tình huống đạo đức, như trong việc đối xử với động vật hoặc con người trong tình huống khó khăn.
Từ "humanely" xuất phát từ gốc Latinh "humanus", có nghĩa là "con người" hoặc "thuộc về con người". Gốc từ này đồng thời liên quan đến các khái niệm như lòng từ bi, tính nhân văn và sự tử tế. Trong quá trình phát triển, "humanely" đã được sử dụng để chỉ những hành động hoặc cách xử sự mang tính nhân đạo, thể hiện sự tôn trọng và chăm sóc đối với sinh mạng và phẩm giá của các sinh thể khác. Sự kết hợp này củng cố ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức trong hành vi của con người.
Từ "humanely" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề đạo đức, nhân quyền hoặc chính sách xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nhân đạo, y tế và động vật, liên quan đến cách đối xử với con người và sinh vật một cách tôn trọng và nhân văn. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các lập luận về sự tử tế và công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



