Bản dịch của từ Humanely trong tiếng Việt

Humanely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humanely (Adverb)

hjumˈeɪnli
hjumˈeɪnli
01

Một cách nhân đạo; với lòng từ bi hay lòng nhân từ.

In a humane manner with compassion or benevolence.

Ví dụ

The charity helps animals humanely in local shelters every month.

Tổ chức từ thiện giúp động vật một cách nhân đạo tại các nơi trú ẩn.

They do not treat the homeless humanely in our city.

Họ không đối xử với người vô gia cư một cách nhân đạo ở thành phố chúng ta.

Do you think we should act humanely towards refugees?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên hành động một cách nhân đạo đối với người tị nạn không?

Dạng trạng từ của Humanely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Humanely

Nhân đạo

More humanely

Nhân đạo hơn

Most humanely

Nhân đạo nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humanely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] Only can understand most, which helps teachers answer their students’ inquiries in the clearest way [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] This opinion may stem from animal rights, which requires everyone to treat animals preventing all forms of a animal exploitation, animal suffering and animal slaughter [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] Since computers can significantly reduce error and produce greater precision in work than workers in various industries will be replaced for the sake of higher productivity and efficiency [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] This forces to resort to alternatives of changing living places to other planets [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016

Idiom with Humanely

Không có idiom phù hợp