Bản dịch của từ Humbugged trong tiếng Việt
Humbugged

Humbugged (Verb)
Many people feel humbugged by false social media influencers.
Nhiều người cảm thấy bị lừa bởi những người có ảnh hưởng giả trên mạng xã hội.
I was not humbugged by the fake charity event last year.
Tôi đã không bị lừa bởi sự kiện từ thiện giả năm ngoái.
Are you humbugged by the misleading ads on social platforms?
Bạn có bị lừa bởi quảng cáo gây hiểu lầm trên các nền tảng xã hội không?
Dạng động từ của Humbugged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Humbug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humbugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humbugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humbugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humbugging |
Họ từ
Từ "humbugged" xuất phát từ danh từ "humbug", có nghĩa là sự giả dối hoặc lừa dối. Trong tiếng Anh, "humbugged" thường được sử dụng để mô tả trạng thái bị lừa dối hoặc bị đánh lừa về điều gì đó. Từ này thường gặp trong văn phong châm biếm hoặc phí lý, thể hiện sự phản đối hoặc sự không tin tưởng. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa sử dụng, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy theo ngữ điệu vùng miền.
Từ "humbugged" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "humbug", mà có thể truy nguyên từ thế kỷ 18, nghĩa là lừa dối hoặc lừa gạt. Từ này vốn được cho là có thể bắt nguồn từ một từ lóng của người Anh. Trong nghĩa hiện tại, "humbugged" chỉ trạng thái bị lừa dối hoặc bị trêu ghẹo, thể hiện cảm giác mất niềm tin vào điều gì đó. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự thất vọng trước những trò lừa đảo trong xã hội.
Từ "humbugged" ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó mang tính chất ngữ nghĩa cụ thể và lịch sử, thường ám chỉ đến sự lừa phỉnh hay lừa dối. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh chỉ trích sự giả dối hoặc đạo đức giả, thường xuất hiện trong văn chương, phê bình nghệ thuật và các bài viết chính trị. Mặc dù không phổ biến, nhưng nó thể hiện một cách diễn đạt mạnh mẽ về sự không trung thực.