Bản dịch của từ Humidifying trong tiếng Việt
Humidifying

Humidifying (Verb)
Humidifying the room can help prevent dry skin during winter.
Việc làm ẩm phòng có thể ngăn ngừa da khô vào mùa đông.
Not humidifying the office may lead to discomfort for employees.
Không làm ẩm văn phòng có thể gây ra sự không thoải mái cho nhân viên.
Are you humidifying your bedroom to improve sleep quality?
Bạn có đang làm ẩm phòng ngủ để cải thiện chất lượng giấc ngủ không?
Does Sarah believe that humidifying the room can improve productivity?
Sarah có tin rằng làm ẩm ướt phòng có thể cải thiện năng suất không?
Humidifying the office is essential for preventing dry skin in winter.
Làm ẩm ướt văn phòng là cần thiết để ngăn chặn da khô vào mùa đông.
Dạng động từ của Humidifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Humidify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humidified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humidified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humidifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humidifying |
Họ từ
"Humidifying" là một động từ, xuất phát từ danh từ "humidity" (độ ẩm), nghĩa là làm tăng độ ẩm trong không khí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp từ "humidifier" để chỉ thiết bị làm ẩm, trong khi Mỹ thường dùng "humidifier" và có thể nhấn mạnh đến các thiết bị gia đình. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến điều hòa không khí và chăm sóc sức khỏe.
Từ "humidifying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humidus" có nghĩa là ẩm ướt. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực khoa học và công nghệ liên quan đến khí hậu và môi trường. Việc tạo ra độ ẩm trong không khí, mà từ này chỉ định, ngày càng trở nên quan trọng trong ngành xây dựng và chăm sóc sức khỏe, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe con người.
Từ "humidifying" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng hàng ngày. Tuy nhiên, trong Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến môi trường, khoa học khí hậu hoặc thiết bị gia dụng như máy tạo độ ẩm. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kiểm soát khí hậu, sức khỏe hô hấp và nông nghiệp, nơi độ ẩm có vai trò quan trọng.