Bản dịch của từ Humidifying trong tiếng Việt

Humidifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humidifying (Verb)

hjˈumədˌaɪfɨʃɨŋ
hjˈumədˌaɪfɨʃɨŋ
01

Để thêm độ ẩm cho không khí.

To add moisture to the air.

Ví dụ

Humidifying the room can help prevent dry skin during winter.

Việc làm ẩm phòng có thể ngăn ngừa da khô vào mùa đông.

Not humidifying the office may lead to discomfort for employees.

Không làm ẩm văn phòng có thể gây ra sự không thoải mái cho nhân viên.

Are you humidifying your bedroom to improve sleep quality?

Bạn có đang làm ẩm phòng ngủ để cải thiện chất lượng giấc ngủ không?

Does Sarah believe that humidifying the room can improve productivity?

Sarah có tin rằng làm ẩm ướt phòng có thể cải thiện năng suất không?

Humidifying the office is essential for preventing dry skin in winter.

Làm ẩm ướt văn phòng là cần thiết để ngăn chặn da khô vào mùa đông.

Dạng động từ của Humidifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Humidify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Humidified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Humidified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Humidifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Humidifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humidifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humidifying

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.