Bản dịch của từ Humorist trong tiếng Việt

Humorist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humorist (Noun)

hjˈumɚɪs
hjˈumɚɪss
01

Những người có kỹ năng tạo ra sự hài hước.

People who are skilled at creating humor.

Ví dụ

The humorist John Mulaney made everyone laugh during the social event.

Nhà hài John Mulaney đã khiến mọi người cười trong sự kiện xã hội.

Not every humorist can connect with the audience effectively.

Không phải nhà hài nào cũng có thể kết nối hiệu quả với khán giả.

Is the humorist known for his unique style performing tonight?

Nhà hài nổi tiếng với phong cách độc đáo có biểu diễn tối nay không?

Humorist (Noun Countable)

hjˈumɚɪs
hjˈumɚɪss
01

Những cá nhân chuyên tạo ra sự hài hước.

Individuals who specialize in creating humor.

Ví dụ

The humorist John Mulaney performed at the comedy festival last weekend.

Nhà hài hước John Mulaney đã biểu diễn tại lễ hội hài cuối tuần qua.

Not every humorist can make people laugh during serious discussions.

Không phải nhà hài hước nào cũng có thể khiến mọi người cười trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is the humorist Ellen DeGeneres coming to our city this month?

Nhà hài hước Ellen DeGeneres có đến thành phố của chúng ta trong tháng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Humorist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humorist

Không có idiom phù hợp