Bản dịch của từ Humorless trong tiếng Việt
Humorless

Humorless (Adjective)
Her humorless response to the joke offended everyone at the party.
Phản ứng không hài hước của cô ấy với câu chuyện làm tổn thương mọi người tại bữa tiệc.
He is known for being humorless, always taking things too seriously.
Anh ấy nổi tiếng với việc không hài hước, luôn nhận mọi thứ quá nghiêm túc.
Isn't it difficult to communicate with someone who is humorless?
Liệu có khó khăn khi giao tiếp với ai đó không hài hước không?
Humorless (Adverb)
Một cách thiếu hài hước.
In a humorless manner.
She answered the question humorlessly during the IELTS speaking test.
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách không hài hước trong bài thi nói IELTS.
He failed to engage the audience humorlessly in his IELTS writing task.
Anh ấy không thể thu hút khán giả một cách không hài hước trong bài viết IELTS của mình.
Did she present her ideas humorlessly in the IELTS speaking section?
Cô ấy có trình bày ý kiến của mình một cách không hài hước trong phần thi nói IELTS không?
Họ từ
Từ "humorless" được sử dụng để miêu tả một người hoặc tình huống thiếu tính hài hước, không có khả năng tiếp nhận hoặc tạo ra sự vui nhộn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "humorless" với cùng ngữ nghĩa và cách viết. Cách phát âm có thể khác đôi chút, nhưng không đáng kể. Sự thiếu sót về tính hài hước có thể dẫn đến cảm giác nghiêm túc hoặc không thoải mái trong giao tiếp xã hội.
Từ "humorless" có nguồn gốc từ tiếng Latin, "humor", nghĩa là 'dịch' hoặc 'chất lỏng,' từ đó phát triển thành khái niệm 'tâm trạng' hay 'tính cách.' Trong lịch sử, sự hài hước được xem là yếu tố quan trọng trong cuộc sống tinh thần và xã hội. Tuy nhiên, "humorless" chỉ trạng thái thiếu sự hài hước hay vui vẻ, phản ánh sự khô khan trong cảm xúc, phù hợp với ý nghĩa hiện tại về một người hoặc tình huống không có sự thú vị hay sự dí dỏm.
Từ "humorless" được sử dụng không thường xuyên trong các phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc. Trong bài Nghe, từ này có thể xuất hiện trong hội thoại liên quan đến tính cách, trong khi trong bài Đọc, nó có thể gắn liền với văn bản mô tả con người hoặc tình huống. Ngoài bối cảnh IELTS, "humorless" thường được dùng để chỉ những người hoặc tình huống thiếu sự hài hước, có thể xuất hiện trong phê bình văn học hoặc bình luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp