Bản dịch của từ Humourless trong tiếng Việt
Humourless
Humourless (Adjective)
Thiếu hài hước; không thể đánh giá cao hoặc thể hiện sự hài hước.
Lacking humour not able to appreciate or express humour.
Many humourless people struggle to connect in social situations.
Nhiều người thiếu hài hước khó kết nối trong các tình huống xã hội.
She is not humourless; she just prefers serious conversations.
Cô ấy không thiếu hài hước; cô ấy chỉ thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Are humourless individuals less likely to make friends at parties?
Liệu những người thiếu hài hước có ít khả năng kết bạn tại các bữa tiệc không?
Từ "humourless" là tính từ trong tiếng Anh, miêu tả một người hoặc tính cách không có khả năng hoặc không thích sự hài hước. Người được mô tả bằng từ này thường nghiêm túc, không có khiếu châm biếm hoặc không thể nhận ra sự vui nhộn của các tình huống. Trong tiếng Anh Anh, "humour" được viết với "u", trong khi tiếng Anh Mỹ viết là "humor" không có "u". Sự khác biệt này phản ánh một phần trong cách viết chính thức, nhưng không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa hoặc cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "humourless" có nguồn gốc từ tiếng Latin "humor", có nghĩa là "dịch" hoặc "ẩm", liên quan đến hệ thống bốn dịch thể trong y học cổ đại. Ban đầu, từ này chỉ về tính chất tinh thần liên quan đến các trạng thái cảm xúc, như "tính hóm hỉnh". Trong tiếng Anh, "humourless" xuất hiện vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa mô tả người thiếu tính hóm hỉnh hoặc không có khiếu hài hước, thể hiện sự nghiêm túc và khắc khổ trong hành vi và tư duy.
Từ "humourless" (không có khiếu hài hước) thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất của từ này mang tính miêu tả và cảm xúc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ có thể được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tác phẩm không phản ánh sự hài hước, ví dụ trong phân tích văn học hoặc tình huống giao tiếp. Sự phổ biến của từ "humourless" trong văn viết học thuật cũng như phê bình văn học có thể tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các khía cạnh về tâm lý và ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp