Bản dịch của từ Hunch trong tiếng Việt
Hunch
Verb
Hunch (Verb)
hˈʌntʃt
hˈʌntʃt
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của linh cảm.
Simple past and past participle of hunch.
Ví dụ
She hunched over her phone, scrolling through social media.
Cô ấy cúi người trên điện thoại, cuộn trang xã hội.
He hunched his shoulders, feeling uneasy in the crowded room.
Anh ấy nhăn vai, cảm thấy không thoải mái trong phòng đông người.
They hunched together, whispering secrets at the social gathering.
Họ cúi người lại gần nhau, thì thầm bí mật tại buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hunch
Không có idiom phù hợp