Bản dịch của từ Hunch trong tiếng Việt
Hunch

Hunch (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của linh cảm.
Simple past and past participle of hunch.
She hunched over her phone, scrolling through social media.
Cô ấy cúi người trên điện thoại, cuộn trang xã hội.
He hunched his shoulders, feeling uneasy in the crowded room.
Anh ấy nhăn vai, cảm thấy không thoải mái trong phòng đông người.
They hunched together, whispering secrets at the social gathering.
Họ cúi người lại gần nhau, thì thầm bí mật tại buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "hunch" trong tiếng Anh có nghĩa là một cảm giác hoặc trực giác mạnh mẽ về điều gì đó, thường không có cơ sở lý luận rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ, "hunch" được sử dụng phổ biến và có thể ám chỉ đến những phỏng đoán không chắc chắn, hoặc cảm giác riêng tư về một kết quả. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng, nhưng có đôi khi có thể mang nghĩa rộng hơn về những suy nghĩ hoặc ý tưởng không chính thức. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "hunch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "huncian", có nghĩa là cúi gập hay nhồi nhét. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "hunc" nghĩa là "này", liên quan đến việc chỉ một điều cụ thể hoặc một phần nhô lên. Trong lịch sử, "hunch" đã phát triển để chỉ cảm giác hoặc sự linh cảm mơ hồ, phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và nhận thức hiện tại trong ngôn ngữ.
Từ "hunch" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt cảm giác trực giác hoặc dự đoán. Trong các ngữ cảnh khác, "hunch" thường được sử dụng trong tình huống mà người nói chia sẻ một cảm giác hoặc linh cảm về một sự việc, chẳng hạn như khi ra quyết định hoặc dự đoán kết quả. Từ này thể hiện tính chủ quan trong tư duy và cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp