Bản dịch của từ Hunched trong tiếng Việt
Hunched

Hunched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của linh cảm.
Simple past and past participle of hunch.
He hunched over his notes during the IELTS writing exam.
Anh ấy cúi người qua ghi chú trong kỳ thi viết IELTS.
She didn't hunch during her speaking test; she sat up straight.
Cô ấy không cúi người trong bài kiểm tra nói; cô ấy ngồi thẳng.
Did you see him hunched in the corner during the discussion?
Bạn có thấy anh ấy cúi người ở góc trong cuộc thảo luận không?
Họ từ
Từ "hunched" được sử dụng để miêu tả tư thế cúi gập người, thường do sự mệt mỏi, đau đớn hoặc tâm trạng lo âu. Trong tiếng Anh, "hunched" thường được sử dụng như một tính từ mô tả cơ thể hoặc tư thế. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng về từ này, vì "hunched" được áp dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do các biến thể về giọng nói và ngữ điệu.
Từ "hunched" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "hunchen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hunchen", có nghĩa là cúi xuống. Tiền tố "hunch" được kết hợp với phần gốc có liên quan đến tư thế cong vẹo. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ hình thức tư thế cong của cơ thể, thường do sự đau đớn hoặc mệt mỏi. Ngày nay, "hunched" mô tả sự cúi xuống của lưng, diễn tả trạng thái thể chất của con người khi chịu áp lực hoặc cảm giác không thoải mái.
Từ "hunched" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến miêu tả tư thế hoặc trạng thái cơ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "hunched" thường được sử dụng để mô tả một người với tư thế gù xuống, thể hiện sự không thoải mái hoặc lo âu. Từ này cũng có thể được áp dụng trong văn học để tạo hình ảnh cho nhân vật, gợi lên sự yếu đuối hoặc cô đơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp