Bản dịch của từ Hunches trong tiếng Việt
Hunches

Hunches (Noun)
Linh cảm số nhiều.
Plural of hunch.
My hunches about social trends often help in discussions.
Cảm giác của tôi về xu hướng xã hội thường giúp trong các cuộc thảo luận.
Her hunches do not always lead to accurate social predictions.
Cảm giác của cô ấy không phải lúc nào cũng dẫn đến dự đoán xã hội chính xác.
Do your hunches about people's feelings influence your social interactions?
Cảm giác của bạn về cảm xúc của mọi người có ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?
Họ từ
"Hunches" là danh từ số nhiều, biểu thị cảm giác hoặc trực giác mạnh mẽ về điều gì đó, thường không dựa trên lý lẽ hay bằng chứng cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác mách bảo, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận định nghĩa này, nhưng có thể dùng khi tư duy về trực giác trong bối cảnh văn học nhiều hơn. Cách phát âm có thể khác nhau, nhưng không có khác biệt lớn trong cách viết hay nghĩa.
Từ "hunches" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "huncian", có nghĩa là cúi hoặc cong người. Gốc Latin "hunchus" cũng được liên kết với nghĩa tương tự. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ tư thế cúi gập, nhưng theo thời gian, nghĩa đã phát triển để chỉ những cảm giác hoặc linh cảm mơ hồ, thường ấy trong bối cảnh đưa ra quyết định. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa trạng thái thể chất và tình trạng tâm lý trong trải nghiệm con người.
Từ "hunches" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh thể hiện cảm giác trực giác hoặc dự cảm. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến quyết định cá nhân, phân tích tâm lý hoặc trong các tình huống mà cảm xúc và trực giác đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra lựa chọn.