Bản dịch của từ Hungriness trong tiếng Việt

Hungriness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hungriness (Noun)

hˈʌŋɡɹənsəs
hˈʌŋɡɹənsəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của cảm giác đói.

The state or quality of being hungry.

Ví dụ

His hungriness was evident as he ate two plates of food.

Sự đói của anh ấy rõ ràng khi anh ấy ăn hai dĩa thức ăn.

She tried to ignore her hungriness, but her stomach growled loudly.

Cô ấy cố gắng phớt lờ cảm giác đói, nhưng bụng cô ấy gầm lên to.

Did his hungriness affect his ability to focus during the test?

Sự đói của anh ấy có ảnh hưởng đến khả năng tập trung trong bài kiểm tra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hungriness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hungriness

Không có idiom phù hợp