Bản dịch của từ Hungriness trong tiếng Việt
Hungriness

Hungriness (Noun)
His hungriness was evident as he ate two plates of food.
Sự đói của anh ấy rõ ràng khi anh ấy ăn hai dĩa thức ăn.
She tried to ignore her hungriness, but her stomach growled loudly.
Cô ấy cố gắng phớt lờ cảm giác đói, nhưng bụng cô ấy gầm lên to.
Did his hungriness affect his ability to focus during the test?
Sự đói của anh ấy có ảnh hưởng đến khả năng tập trung trong bài kiểm tra không?
Họ từ
Từ "hungriness" là danh từ chỉ trạng thái khao khát thức ăn hoặc sự thèm ăn, phản ánh nhu cầu cơ bản của con người về dinh dưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác đói, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "hunger" để chỉ trạng thái tương tự mà không nhất thiết phải ngụ ý mức độ khao khát. Cả hai phiên bản đều dùng phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực và sức khỏe nhưng "hungriness" thường mang sắc thái cảm xúc cụ thể hơn.
Từ "hungriness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hungry", xuất phát từ tiếng Old English "hungor", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *hungwaz. Latin tương ứng của nó là "fames", nghĩa là đói kém. "Hungriness" diễn tả trạng thái thèm ăn, thể hiện nhu cầu sinh lý căn bản của con người. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này từ cảm giác đói đến sự thèm muốn hay thiếu thốn về mặt vật chất trong đời sống hiện đại cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa trạng thái cơ thể và tâm lý.
Từ "hungriness" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà các từ vựng cảm xúc và nhu cầu cơ bản thường được thay thế bằng các thuật ngữ đơn giản hơn như "hunger". Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một cảm giác thiếu thốn hoặc khao khát mãnh liệt, không chỉ về thức ăn mà còn về các nhu cầu tinh thần hoặc vật chất khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp