Bản dịch của từ Hunky-dory trong tiếng Việt

Hunky-dory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hunky-dory (Adjective)

hˈʌŋkidˈoʊɹi
hʌŋkidoʊɹi
01

Khỏe; tiến triển tốt.

Fine going well.

Ví dụ

The party was hunky-dory, everyone had a great time.

Bữa tiệc diễn ra suôn sẻ, mọi người đều vui vẻ.

Her relationship with her friends is hunky-dory, no issues at all.

Mối quan hệ với bạn bè của cô ấy suôn sẻ, không có vấn đề gì cả.

The neighborhood is usually hunky-dory, people get along well.

Khu phố thường ổn định, mọi người sống hòa thuận.

Dạng tính từ của Hunky-dory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hunky-dory

Hunky-dory

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hunky-dory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hunky-dory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.