Bản dịch của từ Hunky-dory trong tiếng Việt
Hunky-dory

Hunky-dory (Adjective)
The party was hunky-dory, everyone had a great time.
Bữa tiệc diễn ra suôn sẻ, mọi người đều vui vẻ.
Her relationship with her friends is hunky-dory, no issues at all.
Mối quan hệ với bạn bè của cô ấy suôn sẻ, không có vấn đề gì cả.
The neighborhood is usually hunky-dory, people get along well.
Khu phố thường ổn định, mọi người sống hòa thuận.
Dạng tính từ của Hunky-dory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hunky-dory Hunky-dory | - | - |
Hunky-dory là một cụm từ tiếng Anh có nguồn gốc không rõ ràng, thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái tích cực, ổn thỏa hoặc không có vấn đề gì. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong văn viết, nó có thể mang tính chất không chính thức, thường thấy trong ngữ cảnh thân mật. Hunky-dory thể hiện sự lạc quan và hài lòng trong các tình huống hàng ngày.
Từ "hunky-dory" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Mỹ vào thế kỷ 19. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa được xác định, nhiều nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có liên quan đến cụm từ tiếng Nhật "honkadori", ám chỉ đến tình trạng tốt đẹp. Ngày nay, từ này được sử dụng để biểu thị sự hài lòng, ổn thỏa hoặc không có vấn đề gì, phản ánh một cảm giác tích cực trong cuộc sống.
Từ "hunky-dory" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không trang trọng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "hunky-dory" thường được sử dụng để mô tả tình trạng ổn thỏa, không có vấn đề gì trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các văn bản không chính thức. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc để thể hiện sự lạc quan về một tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp