Bản dịch của từ Hurrahs trong tiếng Việt

Hurrahs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurrahs (Noun)

hɚˈɑz
hɚˈɑz
01

Biểu hiện của niềm vui hay chiến thắng.

Expressions of joy or triumph.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tiếng hét lớn của niềm vui hoặc sự tán thành.

A loud shout of joy or approval.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một câu cảm thán dùng để bày tỏ niềm vui hoặc để khuyến khích ai đó.

An exclamation used to express joy or to encourage someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Hurrahs (Verb)

hɚˈɑz
hɚˈɑz
01

Để bày tỏ niềm vui hoặc sự chấp thuận một cách dứt khoát.

To express joy or approval emphatically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để hét lên "hurrah" trong lễ kỷ niệm hoặc phê duyệt.

To shout hurrah in celebration or approval.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hurrahs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurrahs

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.