Bản dịch của từ Hurra trong tiếng Việt

Hurra

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurra(Interjection)

hˈʌrɐ
ˈhɝə
01

Một biểu hiện của niềm vui hoặc thắng lợi

An expression of joy or triumph

Ví dụ
02

Dùng để thể hiện sự chấp thuận hoặc phấn khích

Used to show approval or excitement

Ví dụ
03

Thường được sử dụng trong các buổi lễ kỷ niệm hoặc để khuyến khích tinh thần.

Often used in celebrations or to cheer

Ví dụ