Bản dịch của từ Husbanding trong tiếng Việt

Husbanding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Husbanding (Verb)

ˈhəsˌbæn.dɪŋ
ˈhəsˌbæn.dɪŋ
01

Để quản lý hoặc bảo tồn một cách cẩn thận.

To manage or conserve carefully.

Ví dụ

Husbands should practice husbanding their resources for a stable future.

Chồng nên thực hành việc quản lý tài nguyên cẩn thận cho tương lai ổn định.

She regrets not husbanding her time wisely before the IELTS exam.

Cô ấy hối hận vì không quản lý thời gian một cách khôn ngoan trước kỳ thi IELTS.

Are you aware of the importance of husbanding your energy during speaking?

Bạn có nhận thức về sự quan trọng của việc quản lý năng lượng khi nói chuyện không?

She is skilled at husbanding their family budget every month.

Cô ấy rất giỏi trong việc quản lý ngân sách gia đình hàng tháng.

He neglected husbanding his time and ended up missing important deadlines.

Anh ta đã sao lãng việc quản lý thời gian và kết quả là đã bỏ lỡ các hạn chót quan trọng.

Dạng động từ của Husbanding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Husband

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Husbanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Husbanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Husbands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Husbanding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/husbanding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Husbanding

Không có idiom phù hợp