Bản dịch của từ Husbanding trong tiếng Việt
Husbanding

Husbanding (Verb)
Husbands should practice husbanding their resources for a stable future.
Chồng nên thực hành việc quản lý tài nguyên cẩn thận cho tương lai ổn định.
She regrets not husbanding her time wisely before the IELTS exam.
Cô ấy hối hận vì không quản lý thời gian một cách khôn ngoan trước kỳ thi IELTS.
Are you aware of the importance of husbanding your energy during speaking?
Bạn có nhận thức về sự quan trọng của việc quản lý năng lượng khi nói chuyện không?
She is skilled at husbanding their family budget every month.
Cô ấy rất giỏi trong việc quản lý ngân sách gia đình hàng tháng.
He neglected husbanding his time and ended up missing important deadlines.
Anh ta đã sao lãng việc quản lý thời gian và kết quả là đã bỏ lỡ các hạn chót quan trọng.
Dạng động từ của Husbanding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Husband |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Husbanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Husbanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Husbands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Husbanding |
Họ từ
Từ "husbanding" là một hình thức động từ của "husband", có nghĩa là quản lý hoặc sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm và hiệu quả. Trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc tài nguyên tự nhiên, husbanding thường ám chỉ đến việc bảo vệ và duy trì nguồn tài nguyên để tránh lãng phí. Khác với "husband" trong tiếng Anh Mỹ, "husbanding" ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh; ở đây, từ này mang nghĩa tương tự nhưng không phổ biến. "Husband" còn mang nghĩa là "chồng" trong cả hai dạng tiếng Anh, nhưng trong ngữ cảnh quản lý, "husbanding" được yêu cầu sử dụng một cách phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
Từ "husbanding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "husband", bắt nguồn từ "husband" (người chồng) và "husbandry" (nông nghiệp, quản lý). "Husbandry" ban đầu chỉ việc chăm sóc gia súc, cây trồng, qua đó thể hiện mối quan hệ quản lý và bảo vệ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "husbanding" mang nghĩa quản lý khéo léo tài nguyên, phản ánh ý tưởng về việc chăm sóc và sử dụng một cách bền vững, tương tự như cách mà một người chồng bảo vệ gia đình và tài sản.
Từ "husbanding" thường không xuất hiện rõ ràng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh Khoa học tự nhiên hoặc môi trường, nơi nói đến sự quản lý tài nguyên một cách bền vững. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "husbanding" được áp dụng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp hữu cơ, quản lý đất đai, và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Từ này mang ý nghĩa tích cực liên quan đến sự phát triển bền vững và trách nhiệm trong việc sử dụng tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp