Bản dịch của từ Husbandman trong tiếng Việt
Husbandman

Husbandman (Noun)
The husbandman in my town grows organic vegetables for local markets.
Người nông dân trong thị trấn tôi trồng rau hữu cơ cho các chợ địa phương.
The husbandman does not use chemical fertilizers on his farm.
Người nông dân không sử dụng phân bón hóa học trên trang trại của anh ấy.
Is the husbandman attending the agricultural fair this weekend?
Người nông dân có tham dự hội chợ nông nghiệp vào cuối tuần này không?
Họ từ
"Husbandman" là một thuật ngữ cổ để chỉ người nông dân, hoặc người làm nông nghiệp, thường được sử dụng trong văn phong lịch sử hoặc văn học cổ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ và hiện nay ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh, "husband" thông thường được áp dụng cho nam giới trong mối quan hệ hôn nhân, trong khi "husbandman" nhấn mạnh vai trò nông nghiệp. Tại Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng gần như không được sử dụng phổ biến trong văn cảnh hiện đại.
Từ "husbandman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "husband" (người chăm sóc nhà cửa) và "man" (người). Gốc Latin của "husband" là "husbandus", mà trong tiếng Latin có nghĩa là "người nuôi sống". Trong lịch sử, "husbandman" chỉ những người nông dân, người làm nghề trồng trọt. Ngày nay, từ này không còn phổ biến, nhưng vẫn mang ý nghĩa liên quan đến công việc nông nghiệp và sự chăm sóc đất đai.
Từ "husbandman" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn viết học thuật và các ngữ cảnh lịch sử. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các tài liệu liên quan đến nông nghiệp và xã hội cổ. Trong bối cảnh hiện đại, từ này ít được dùng, thay vào đó là "farmer", thường dùng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, phát triển bền vững và thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp