Bản dịch của từ Hush money trong tiếng Việt

Hush money

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hush money (Idiom)

01

Tiền trả để giữ bí mật sự thật.

Money paid to keep facts secret.

Ví dụ

The politician received hush money to hide his scandalous affairs.

Chính trị gia nhận tiền để giữ bí mật về các vụ bê bối.

Many believe hush money undermines trust in social institutions.

Nhiều người tin rằng tiền giữ bí mật làm suy yếu niềm tin vào các tổ chức xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hush money/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.