Bản dịch của từ Hush money trong tiếng Việt

Hush money

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hush money (Idiom)

01

Tiền trả để giữ bí mật sự thật.

Money paid to keep facts secret.

Ví dụ

The politician received hush money to hide his scandalous affairs.

Chính trị gia nhận tiền để giữ bí mật về các vụ bê bối.

Many believe hush money undermines trust in social institutions.

Nhiều người tin rằng tiền giữ bí mật làm suy yếu niềm tin vào các tổ chức xã hội.

Is paying hush money a common practice in our society?

Trả tiền giữ bí mật có phải là một thực hành phổ biến trong xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hush money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hush money

Không có idiom phù hợp