Bản dịch của từ Hush money trong tiếng Việt
Hush money

Hush money (Idiom)
The politician received hush money to hide his scandalous affairs.
Chính trị gia nhận tiền để giữ bí mật về các vụ bê bối.
Many believe hush money undermines trust in social institutions.
Nhiều người tin rằng tiền giữ bí mật làm suy yếu niềm tin vào các tổ chức xã hội.
Is paying hush money a common practice in our society?
Trả tiền giữ bí mật có phải là một thực hành phổ biến trong xã hội của chúng ta không?
"Hush money" là thuật ngữ chỉ số tiền được trả để giữ im lặng hoặc ngăn chặn việc công khai một thông tin nhạy cảm, đặc biệt liên quan đến các hành vi sai trái hoặc scandal. Cụm từ này thường được sử dụng trong các vụ bê bối chính trị hoặc đời tư. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc truyền thông liên quan.
Cụm từ "hush money" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hush" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "huschen", có nghĩa là "im lặng". "Money" là từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moneta", chỉ tiền bạc. Hush money dùng để chỉ khoản tiền mà một bên trả cho bên khác để giữ bí mật về một thông tin nhạy cảm. Khái niệm này phản ánh sự giao dịch giữa im lặng và tiền bạc, thể hiện những chiến lược tài chính trong các tình huống nhạy cảm.
"Hush money" là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ tiền được trả cho một cá nhân nhằm giữ bí mật về một vấn đề nào đó, thường liên quan đến việc che giấu thông tin bất lợi. Trong bối cảnh của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về đạo đức trong kinh doanh hoặc pháp luật. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các thảo luận về chính trị và scandal, phản ánh sự bất bình đẳng trong quyền lực và thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp