Bản dịch của từ Huskily trong tiếng Việt

Huskily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huskily (Adverb)

hˈʌskəli
hˈʌskəli
01

Trong một cách khàn khàn hoặc giọng nói.

In a husky manner or voice.

Ví dụ

She spoke huskily, catching everyone's attention in the room.

Cô ấy nói ồn ào, thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.

The singer sang huskily, adding emotion to the song.

Ca sĩ hát ồn ào, thêm cảm xúc vào bài hát.

He laughed huskily, his deep voice echoing in the hall.

Anh ấy cười ồn ào, giọng nói sâu vang lên trong hành lang.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/huskily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Huskily

Không có idiom phù hợp