Bản dịch của từ Huskily trong tiếng Việt
Huskily

Huskily (Adverb)
She spoke huskily, catching everyone's attention in the room.
Cô ấy nói ồn ào, thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.
The singer sang huskily, adding emotion to the song.
Ca sĩ hát ồn ào, thêm cảm xúc vào bài hát.
He laughed huskily, his deep voice echoing in the hall.
Anh ấy cười ồn ào, giọng nói sâu vang lên trong hành lang.
Họ từ
Từ "huskily" là một trạng từ miêu tả âm thanh hoặc giọng nói có âm sắc trầm, mạnh mẽ và thường mang tính khàn khàn. Trong ngữ cảnh ngữ âm, nó thường được dùng để chỉ một cách nói có sức hút hoặc cảm xúc mãnh liệt. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "huskily" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa, việc sử dụng từ này có thể mang lại những sắc thái khác nhau trong cảm xúc và phong cách giao tiếp.
Từ "huskily" có nguồn gốc từ động từ "husk", bắt nguồn từ tiếng Latin "huscus", có nghĩa là vỏ hoặc lớp ngoài của hạt. Từ này đã phát triển về mặt ngữ nghĩa, liên quan đến chất giọng vang vọng, mạnh mẽ và trầm ấm. Trong lịch sử, "huskily" thường được sử dụng để mô tả một cách diễn đạt khàn khàn, thể hiện sức mạnh hoặc cảm xúc mãnh liệt. Hiện tại, nó chỉ các âm thanh, lời nói hoặc giọng hát có đặc điểm mạnh mẽ và gợi cảm.
Từ "huskily" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất mô tả và hành động của nó thường không phổ biến trong các tài liệu học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả giọng nói, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến cảm xúc hoặc sự thể hiện cá nhân, gây ấn tượng mạnh mẽ trong văn chương, điện ảnh hoặc âm nhạc.