Bản dịch của từ Husking trong tiếng Việt
Husking

Husking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của trấu.
Present participle and gerund of husk.
They are husking corn for the community festival this Saturday.
Họ đang bóc vỏ ngô cho lễ hội cộng đồng vào thứ Bảy này.
She is not husking beans at the charity event today.
Cô ấy không đang bóc vỏ đậu tại sự kiện từ thiện hôm nay.
Are they husking vegetables for the soup kitchen this week?
Họ có đang bóc vỏ rau cho nhà bếp từ thiện trong tuần này không?
Dạng động từ của Husking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Husk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Husked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Husked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Husks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Husking |
Họ từ
"Husking" là quá trình loại bỏ vỏ ngoài của các loại hạt như ngô, gạo hoặc hạt lạc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nông nghiệp và chế biến thực phẩm để chỉ hành động tách biệt phần ăn được từ phần không ăn được của cây trồng. Trong tiếng Anh Mỹ, "husking" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể dùng từ "shucking". Phiên âm của "husking" trong tiếng Anh Mỹ có thể nghe như /ˈhʌskɪŋ/, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Tùy vào ngữ cảnh, "husking" có thể mang nghĩa rộng hơn như là biểu thị cho quy trình chế biến nông sản.
Từ "husking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "huskan", có nghĩa là "lột vỏ" hay "tách lớp vỏ bên ngoài". Nó bắt nguồn từ gốc Latin "exuvere", có nghĩa là "tháo ra" hay "lột bỏ". Trong lịch sử, hành động lột vỏ ngũ cốc như ngô hoặc lúa được thực hiện để chuẩn bị thực phẩm. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ dùng để chỉ quá trình lột vỏ, mà còn biểu thị sự loại bỏ lớp bảo vệ của bất kỳ vật thể nào.
Từ "husking" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nông nghiệp và thực phẩm, liên quan đến quá trình tách vỏ hạt ngũ cốc. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ít trong Listening và Speaking, nhưng có khả năng được sử dụng trong Writing và Reading, đặc biệt trong bối cảnh mô tả quy trình sản xuất thực phẩm hoặc thảo luận về nông nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến thực phẩm và nông nghiệp bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp