Bản dịch của từ Hustings trong tiếng Việt
Hustings

Hustings (Noun)
The hustings event allowed candidates to speak directly to voters.
Sự kiện hustings cho phép ứng cử viên phát biểu trực tiếp với cử tri.
Some candidates avoided the hustings to focus on other campaign strategies.
Một số ứng cử viên tránh xa hustings để tập trung vào chiến lược chiến dịch khác.
Did all the candidates participate in the hustings meeting last night?
Tất cả các ứng cử viên đã tham gia cuộc họp hustings tối qua chứ?
"Hustings" là một thuật ngữ chỉ các buổi họp hoặc diễn đàn nơi các chính trị gia tranh cử trình bày chính sách và vận động cử tri. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị ở Vương Quốc Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "campaign rally" nhưng không hoàn toàn giống nghĩa, vì "hustings" thường liên quan đến việc tranh luận trực tiếp hơn là chỉ đơn thuần là tuyên truyền. Sự khác biệt này có thể thấy trong cách sử dụng và ngữ cảnh của từ trong hai biến thể tiếng Anh.
Từ "hustings" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "husting", được mượn từ tiếng Đức cổ "hūsting", có nghĩa là "hội nghị" hoặc "cuộc họp". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cuộc họp ở nơi công cộng cho việc bầu cử và thảo luận chính trị trong thời kỳ Trung cổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hustings" chỉ việc tranh cử hoặc các hoạt động liên quan đến bầu cử, phản ánh vai trò của nó trong việc thúc đẩy sự tham gia dân chủ.
Từ "hustings" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được đề cập trong ngữ cảnh cụ thể như chính trị hoặc bầu cử. "Hustings" chủ yếu được sử dụng để chỉ các cuộc tranh luận hoặc sự kiện vận động bầu cử, thường liên quan đến các ứng cử viên trình bày chính sách của họ trước cử tri.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp