Bản dịch của từ Huzza trong tiếng Việt
Huzza
Huzza (Interjection)
Huzza! We finally reached our fundraising goal for the school library.
Vui mừng! Chúng ta cuối cùng đã đạt được mục tiêu gây quỹ cho thư viện trường.
Huzza! The community picnic was a huge success with over 200 attendees.
Vui mừng! Buổi dã ngoại cộng đồng đã thành công lớn với hơn 200 người tham dự.
Didn't you hear the huzza from the crowd when the winner was announced?
Bạn không nghe tiếng hoan hô từ đám đông khi người chiến thắng được công bố sao?
Huzza (Verb)
Khóc 'huzza'.
Cry huzza.
We huzzaed in celebration of our graduation.
Chúng tôi hoan hô trong lễ tốt nghiệp của chúng tôi.
Don't forget to huzza when your team wins the competition.
Đừng quên hoan hô khi đội của bạn chiến thắng cuộc thi.
Did you hear the crowd huzzaing after the announcement?
Bạn đã nghe đám đông hoan hô sau khi thông báo chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp