Bản dịch của từ Hyalite trong tiếng Việt
Hyalite
Hyalite (Noun)
Một loại opal trong suốt, không màu.
A translucent colourless variety of opal.
The hyalite gemstone symbolizes purity and clarity.
Viên ngọc hyalite tượng trưng cho sự trong sáng và trong trắng.
Some people believe wearing hyalite jewelry brings good luck.
Một số người tin rằng đeo trang sức hyalite mang lại may mắn.
Is hyalite commonly used in social ceremonies or rituals?
Viên ngọc hyalite thường được sử dụng trong các nghi lễ xã hội không?
She wore a beautiful necklace made of hyalite at the party.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ đẹp làm từ hyalite tại bữa tiệc.
They do not sell hyalite jewelry in local shops.
Họ không bán trang sức hyalite ở các cửa hàng địa phương.