Bản dịch của từ Hyalite trong tiếng Việt
Hyalite

Hyalite (Noun)
Một loại opal trong suốt, không màu.
A translucent colourless variety of opal.
The hyalite gemstone symbolizes purity and clarity.
Viên ngọc hyalite tượng trưng cho sự trong sáng và trong trắng.
Some people believe wearing hyalite jewelry brings good luck.
Một số người tin rằng đeo trang sức hyalite mang lại may mắn.
Is hyalite commonly used in social ceremonies or rituals?
Viên ngọc hyalite thường được sử dụng trong các nghi lễ xã hội không?
She wore a beautiful necklace made of hyalite at the party.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ đẹp làm từ hyalite tại bữa tiệc.
They do not sell hyalite jewelry in local shops.
Họ không bán trang sức hyalite ở các cửa hàng địa phương.
Hyalite là một loại khoáng vật thuộc nhóm silica, có thành phần chính là silicon dioxide (SiO2) và thường xuất hiện dưới dạng thủy tinh trong suốt hoặc mờ đục. Tên gọi "hyalite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "thủy tinh". Khoáng vật này chủ yếu được tìm thấy trong các đá núi lửa và có ứng dụng trong nghiên cứu địa chất cũng như trong ngành công nghiệp thủy tinh. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng như nhau mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ý nghĩa.
Hyalite, từ nguyên gốc Hy Lạp "hyalos", nghĩa là "kính" hay "trong suốt", đã được sử dụng để chỉ một loại khoáng vật trong suốt, thường gặp trong các quá trình hình thành mạch nước ngầm. Khái niệm này bắt đầu được phát triển từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học phân loại và nghiên cứu các loại khoáng vật. Từ đó, hyalite đã trở thành thuật ngữ chuyên ngành trong địa chất học, phản ánh đặc điểm vật lý của nó là sự trong suốt và độ sáng bóng.
Hyalite, một loại khoáng vật trong suốt, ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS đang được phân tích. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), hyalite thường không được đề cập, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong lĩnh vực địa chất và khoáng vật học, hyalite được thảo luận chủ yếu trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, triển lãm khoáng vật, và giáo trình đào tạo chuyên môn về khoáng sản.