Bản dịch của từ Hyalite trong tiếng Việt

Hyalite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyalite (Noun)

01

Một loại opal trong suốt, không màu.

A translucent colourless variety of opal.

Ví dụ

The hyalite gemstone symbolizes purity and clarity.

Viên ngọc hyalite tượng trưng cho sự trong sáng và trong trắng.

Some people believe wearing hyalite jewelry brings good luck.

Một số người tin rằng đeo trang sức hyalite mang lại may mắn.

Is hyalite commonly used in social ceremonies or rituals?

Viên ngọc hyalite thường được sử dụng trong các nghi lễ xã hội không?

She wore a beautiful necklace made of hyalite at the party.

Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ đẹp làm từ hyalite tại bữa tiệc.

They do not sell hyalite jewelry in local shops.

Họ không bán trang sức hyalite ở các cửa hàng địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hyalite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyalite

Không có idiom phù hợp