Bản dịch của từ Opal trong tiếng Việt
Opal
Opal (Noun)
She wore a beautiful opal necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền opal đẹp trong sự kiện xã hội.
Opal is believed to bring good luck in some social circles.
Opal được tin là mang lại may mắn trong một số vòng xã hội.
The opal ring she received was a symbol of friendship.
Chiếc nhẫn opal cô ấy nhận được là biểu tượng của tình bạn.
Họ từ
Opal là một khoáng vật quý hiếm, được hình thành từ silica và nước, thường được biết đến với khả năng phản chiếu đa sắc. Khoáng vật này có nhiều loại, bao gồm opal tự nhiên và opal tổng hợp. Trong tiếng Anh, từ "opal" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng opal đôi khi gắn liền với tranh chấp về nguồn gốc và chất lượng ở các quốc gia khác nhau.
Từ "opal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "opalus", xuất phát từ từ Hy Lạp cổ "opallios", nghĩa là "thay đổi màu". Nguyên thể từ "opal" thường được biết đến với vẻ đẹp lấp lánh và sự thay đổi màu sắc độc đáo, do đó nó được liên kết chặt chẽ với sự biến đổi ánh sáng. Trong lịch sử, opal đã được đánh giá cao trong các nền văn hóa khác nhau như biểu tượng của sự may mắn và vẻ đẹp. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh đặc tính nổi bật của loại đá quý này.
Từ "opal" xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, thường gắn liền với ngữ cảnh của gemstone và ngành công nghiệp đá quý. Trong Speaking và Writing, từ này ít được sử dụng hơn, chủ yếu xuất hiện trong chủ đề về du lịch hoặc văn hóa liên quan đến địa lý nơi xuất hiện opal. Ngoài ra, từ "opal" cũng thường được nhắc đến trong văn hóa nghệ thuật và thiết kế trang sức, thể hiện giá trị về thẩm mỹ và sự hấp dẫn thị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp