Bản dịch của từ Opal trong tiếng Việt
Opal
Noun [U/C]
Opal (Noun)
ˈoʊpl̩
ˈoʊpl̩
Ví dụ
She wore a beautiful opal necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền opal đẹp trong sự kiện xã hội.
Opal is believed to bring good luck in some social circles.
Opal được tin là mang lại may mắn trong một số vòng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Opal
Không có idiom phù hợp