Bản dịch của từ Opal trong tiếng Việt

Opal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opal (Noun)

ˈoʊpl̩
ˈoʊpl̩
01

Một loại đá quý bao gồm một dạng silica ngậm nước, thường bán trong suốt và hiển thị nhiều điểm nhỏ chuyển màu trên nền nhạt hoặc tối.

A gemstone consisting of a form of hydrated silica, typically semi-transparent and showing many small points of shifting colour against a pale or dark ground.

Ví dụ

She wore a beautiful opal necklace to the social event.

Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền opal đẹp trong sự kiện xã hội.

Opal is believed to bring good luck in some social circles.

Opal được tin là mang lại may mắn trong một số vòng xã hội.

The opal ring she received was a symbol of friendship.

Chiếc nhẫn opal cô ấy nhận được là biểu tượng của tình bạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opal

Không có idiom phù hợp