Bản dịch của từ Hybridizing trong tiếng Việt

Hybridizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hybridizing (Verb)

01

Để gây ra sự lai tạp.

To cause to undergo hybridization.

Ví dụ

The community is hybridizing different cultural traditions for a festival.

Cộng đồng đang kết hợp các truyền thống văn hóa khác nhau cho lễ hội.

They are not hybridizing their social practices with modern influences.

Họ không kết hợp các thực hành xã hội của mình với ảnh hưởng hiện đại.

Is the city hybridizing its social policies to improve community relations?

Thành phố có đang kết hợp các chính sách xã hội để cải thiện quan hệ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hybridizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Although electric and cars are now becoming increasingly more common, they are not currently as affordable or as available as normal combustion engine vehicles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020

Idiom with Hybridizing

Không có idiom phù hợp