Bản dịch của từ Hybridization trong tiếng Việt
Hybridization
Hybridization (Noun)
Hành động lai, hoặc trạng thái được lai.
The act of hybridizing or the state of being hybridized.
Hybridization occurs when different cultures blend in urban areas.
Sự lai tạo xảy ra khi các nền văn hóa khác nhau hòa trộn ở đô thị.
Hybridization does not always lead to cultural harmony and understanding.
Sự lai tạo không luôn dẫn đến sự hòa hợp và hiểu biết văn hóa.
Does hybridization improve social interactions in diverse communities like Chicago?
Liệu sự lai tạo có cải thiện các tương tác xã hội ở các cộng đồng đa dạng như Chicago không?
(vận tải) việc chuyển đổi một đội xe sang xe hybrid.
Transport the conversion of a fleet of vehicles to hybrids.
Hybrization of buses in New York started in 2020 to reduce emissions.
Việc chuyển đổi xe buýt ở New York bắt đầu vào năm 2020 để giảm khí thải.
The city did not prioritize hybridization of public transport until recently.
Thành phố không ưu tiên chuyển đổi phương tiện công cộng cho đến gần đây.
Is hybridization of vehicles necessary for sustainable urban development?
Liệu việc chuyển đổi phương tiện có cần thiết cho phát triển đô thị bền vững không?
Họ từ
Hybridization là quá trình mà trong đó hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau kết hợp để tạo ra một thực thể mới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả sự kết hợp của các gen từ các loài khác nhau, tạo ra các giống cây trồng hoặc động vật mới. Trong ngôn ngữ học, hybridization cũng có thể chỉ việc kết hợp các yếu tố từ các ngôn ngữ khác nhau để tạo ra từ ngữ mới. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "hybridization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hybrida", có nghĩa là con lai. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ sự lai giống giữa các loài khác nhau, nhằm tạo ra các đặc tính mới. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học và di truyền, "hybridization" đề cập đến quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau để hình thành sản phẩm mới. Điều này khẳng định sự phát triển và tính đa dạng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và ngôn ngữ hiện đại.
Thuật ngữ "hybridization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Speaking và Writing liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh này, nó thường được dùng để mô tả quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau nhằm tạo ra một thực thể mới, như trong lĩnh vực di truyền học hoặc phát triển giống cây trồng. Cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc kinh tế để chỉ sự phối hợp giữa các phương thức hoặc ý tưởng nhằm tối ưu hóa kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp