Bản dịch của từ Hydrogenate trong tiếng Việt

Hydrogenate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrogenate (Verb)

hˈaɪdɹədʒəneɪt
hˈaɪdɹədʒəneɪt
01

Tích điện hoặc gây ra sự kết hợp với hydro.

Charge with or cause to combine with hydrogen.

Ví dụ

Scientists hydrogenate oils to create healthier products for consumers.

Các nhà khoa học hydro hóa dầu để tạo ra sản phẩm lành mạnh hơn cho người tiêu dùng.

They do not hydrogenate food items in organic markets.

Họ không hydro hóa các mặt hàng thực phẩm ở chợ hữu cơ.

Do companies hydrogenate their products to increase shelf life?

Có phải các công ty hydro hóa sản phẩm của họ để tăng thời gian sử dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrogenate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrogenate

Không có idiom phù hợp