Bản dịch của từ Hydrogenated trong tiếng Việt
Hydrogenated

Hydrogenated (Verb)
Many foods are hydrogenated to improve their shelf life and texture.
Nhiều thực phẩm được hydro hóa để cải thiện thời gian bảo quản và kết cấu.
Not all oils are hydrogenated; some remain natural and healthy.
Không phải tất cả dầu đều được hydro hóa; một số vẫn tự nhiên và lành mạnh.
Are you aware that hydrogenated oils can affect your health negatively?
Bạn có biết rằng dầu hydro hóa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe không?
Hydrogenated (Adjective)
Được xử lý hoặc kết hợp với hydro.
Treated or combined with hydrogen.
Many processed foods contain hydrogenated oils that are unhealthy for consumers.
Nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa dầu hydro hóa không tốt cho người tiêu dùng.
Hydrogenated fats are not always labeled on food packages clearly.
Chất béo hydro hóa không phải lúc nào cũng được ghi rõ trên bao bì thực phẩm.
Are hydrogenated oils safe for our health according to nutrition experts?
Dầu hydro hóa có an toàn cho sức khỏe của chúng ta theo các chuyên gia dinh dưỡng không?
Họ từ
Từ "hydrogenated" mang nghĩa là một quá trình hóa học, trong đó hydrogen được thêm vào thành phần hóa học khác, thường là dầu hoặc chất béo, nhằm làm tăng độ bão hòa. Quá trình này phổ biến trong công nghiệp thực phẩm để tạo ra chất béo bão hòa hơn, từ đó cải thiện độ bền và tuổi thọ sản phẩm. Về mặt phát âm, "hydrogenated" có cách phát âm tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm. Trong văn viết, từ này được sử dụng bất kể vùng miền, chủ yếu trong các văn bản khoa học và kỹ thuật.
Từ "hydrogenated" được hình thành từ tiền tố "hydro-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "hydrogenium", nghĩa là "nước" và "gen" từ tiếng Hy Lạp "genein", có nghĩa là "tạo ra". "Hydrogenated" thường được sử dụng để chỉ quá trình hóa học mà trong đó hydrogen được thêm vào các hợp chất, nhất là các axit béo không bão hòa. Sự phát triển của từ này trong ngành công nghiệp thực phẩm nhằm mục đích cải thiện độ ổn định và thời gian bảo quản của các sản phẩm đã tạo ra mối liên hệ mật thiết giữa khái niệm hóa học và ứng dụng thực tiễn.
Từ "hydrogenated" xuất hiện chủ yếu trong phần thi viết và nói của IELTS, liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và thực phẩm, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về chất béo và sức khỏe. Tần suất sử dụng từ này thấp trong phần nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "hydrogenated" thường được dùng để chỉ quá trình chuyển đổi chất béo không bão hòa thành chất béo bão hòa nhằm cải thiện độ ổn định và độ bền của sản phẩm thực phẩm, điều này thường gặp trong các tài liệu khoa học và công nghiệp thực phẩm.