Bản dịch của từ Hydrogenated trong tiếng Việt

Hydrogenated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrogenated (Verb)

haɪdɹˈɑdʒəneɪtɪd
hˈaɪdɹədʒəneɪtɪd
01

Để xử lý hoặc kết hợp với hydro.

To treat or combine with hydrogen.

Ví dụ

Many foods are hydrogenated to improve their shelf life and texture.

Nhiều thực phẩm được hydro hóa để cải thiện thời gian bảo quản và kết cấu.

Not all oils are hydrogenated; some remain natural and healthy.

Không phải tất cả dầu đều được hydro hóa; một số vẫn tự nhiên và lành mạnh.

Are you aware that hydrogenated oils can affect your health negatively?

Bạn có biết rằng dầu hydro hóa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe không?

Hydrogenated (Adjective)

haɪˈdrɑ.dʒə.neɪ.tɪd
haɪˈdrɑ.dʒə.neɪ.tɪd
01

Được xử lý hoặc kết hợp với hydro.

Treated or combined with hydrogen.

Ví dụ

Many processed foods contain hydrogenated oils that are unhealthy for consumers.

Nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa dầu hydro hóa không tốt cho người tiêu dùng.

Hydrogenated fats are not always labeled on food packages clearly.

Chất béo hydro hóa không phải lúc nào cũng được ghi rõ trên bao bì thực phẩm.

Are hydrogenated oils safe for our health according to nutrition experts?

Dầu hydro hóa có an toàn cho sức khỏe của chúng ta theo các chuyên gia dinh dưỡng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrogenated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrogenated

Không có idiom phù hợp