Bản dịch của từ Hydrogenating trong tiếng Việt
Hydrogenating

Hydrogenating (Verb)
Scientists are hydrogenating oils to make them healthier for consumers.
Các nhà khoa học đang hydro hóa dầu để làm cho chúng lành mạnh hơn.
They are not hydrogenating products that contain unhealthy fats.
Họ không hydro hóa các sản phẩm chứa chất béo không lành mạnh.
Are companies hydrogenating their food products for better health benefits?
Các công ty có đang hydro hóa sản phẩm thực phẩm của họ để cải thiện sức khỏe không?
Họ từ
"Hydrogenating" là một động từ sử dụng trong hóa học, chỉ quá trình chuyển đổi chất béo không bão hòa thành chất béo bão hòa thông qua việc thêm hydro. Quá trình này thường được áp dụng trong sản xuất thực phẩm để tăng độ bền của dầu ăn. Các phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm từ này nhẹ nhàng hơn so với người nói tiếng Anh Anh, nhưng chúng không gây nhầm lẫn về tính chính xác của thuật ngữ trong bối cảnh chuyên ngành.
Từ "hydrogenating" bắt nguồn từ tiếng Latin, với gốc từ "hydrogenium", có nghĩa là "tạo ra nước". Hydrogenium lại có nguồn gốc từ hai từ Hy Lạp "hydro" (nước) và "genes" (tạo ra, sinh ra). Từ giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình hóa học nơi hydro được thêm vào các hợp chất hữu cơ, thường để làm bão hòa hơn. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự thay đổi hóa học này, phản ánh quá trình biến đổi cấu trúc của các chất hữu cơ qua sự tác động của hydro.
Từ "hydrogenating" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên ngành của nó trong lĩnh vực hóa học. Nó đề cập đến quá trình thêm hydro vào một hợp chất hóa học, thường liên quan đến thực phẩm và công nghiệp hóa dầu. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu hóa học, sản xuất thực phẩm và phát triển công nghệ năng lượng, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc cải thiện độ bền và tính chất của các sản phẩm.