Bản dịch của từ Hydrolase trong tiếng Việt
Hydrolase

Hydrolase (Noun)
Một loại enzyme xúc tác quá trình thủy phân một chất nền cụ thể.
An enzyme that catalyses the hydrolysis of a particular substrate.
Hydrolase helps break down complex proteins in human digestion.
Hydrolase giúp phân hủy protein phức tạp trong tiêu hóa của con người.
Hydrolase does not work effectively without proper pH levels in society.
Hydrolase không hoạt động hiệu quả nếu không có mức pH phù hợp trong xã hội.
What role does hydrolase play in social health discussions today?
Vai trò của hydrolase trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội hôm nay là gì?
Hydrolase là một nhóm enzym chịu trách nhiệm xúc tác cho các phản ứng thủy phân, trong đó liên kết hóa học bị phá vỡ thông qua sự thêm nước. Các hydrolase có thể phân thành nhiều loại riêng biệt như protease, lipase và amylase, tùy thuộc vào loại chất nền mà chúng tác động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong phát âm, một số âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Từ "hydrolase" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "hydro" có nghĩa là nước và "lase" xuất phát từ động từ "lasi", biểu thị việc phân hủy. Hydrolase được sử dụng để chỉ các enzym chịu trách nhiệm cho quá trình thủy phân, trong đó các liên kết hóa học bị phá vỡ thông qua sự kết hợp với nước. Từ thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi trong sinh hóa học để mô tả các enzym có vai trò quan trọng trong chuyển hóa sinh học.
Từ "hydrolase" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực sinh học và hóa sinh, thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói liên quan đến khoa học đời sống. Tần suất sử dụng từ này trong các bài báo khoa học và tài liệu chuyên ngành cao hơn so với các lĩnh vực khác. Các hydrolase thường được thảo luận trong ngữ cảnh phân hủy chất hữu cơ và phản ứng enzyme. Khả năng hiểu biết về từ này là cần thiết cho những ai theo đuổi nghiên cứu sinh học, công nghệ sinh học và y học.