Bản dịch của từ Hydrolase trong tiếng Việt

Hydrolase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrolase (Noun)

hˈaɪdɹəleɪs
hˈaɪdɹəleɪs
01

Một loại enzyme xúc tác quá trình thủy phân một chất nền cụ thể.

An enzyme that catalyses the hydrolysis of a particular substrate.

Ví dụ

Hydrolase helps break down complex proteins in human digestion.

Hydrolase giúp phân hủy protein phức tạp trong tiêu hóa của con người.

Hydrolase does not work effectively without proper pH levels in society.

Hydrolase không hoạt động hiệu quả nếu không có mức pH phù hợp trong xã hội.

What role does hydrolase play in social health discussions today?

Vai trò của hydrolase trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội hôm nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrolase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrolase

Không có idiom phù hợp