Bản dịch của từ Hydrophone trong tiếng Việt
Hydrophone

Hydrophone (Noun)
Micro phát hiện sóng âm dưới nước.
A microphone which detects sound waves under water.
The scientist used a hydrophone to study dolphin communication underwater.
Nhà khoa học đã sử dụng một hydrophone để nghiên cứu giao tiếp của cá heo dưới nước.
They did not find the hydrophone during the ocean research expedition.
Họ đã không tìm thấy hydrophone trong cuộc thám hiểm nghiên cứu đại dương.
Can a hydrophone detect sounds from a sinking ship at night?
Liệu một hydrophone có thể phát hiện âm thanh từ một con tàu chìm vào ban đêm không?
Hydrophone là thiết bị cảm biến được sử dụng để ghi nhận âm thanh dưới nước, thường trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật hải dương. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu điện. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa British English và American English trong việc sử dụng từ này. Hydrophone được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học biển, nghiên cứu động vật biển và nghiệp vụ quân sự.
Từ "hydrophone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hydro" có nghĩa là "nước" và "phone" có nghĩa là "âm thanh". Cấu trúc này xuất phát từ sự kết hợp giữa hai yếu tố ngôn ngữ Latinh, phản ánh chức năng của thiết bị trong việc phát hiện âm thanh dưới nước. Kể từ đầu thế kỷ 20, hydrophone đã trở thành công cụ thiết yếu trong nghiên cứu đại dương và viễn thám, cho phép ghi lại và phân tích âm thanh của môi trường nước.
Từ "hydrophone" xuất hiện hạn chế trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về âm thanh dưới nước, như trong địa vật lý hoặc sinh thái học biển. Hydrophone được sử dụng để ghi lại âm thanh dưới nước, phục vụ cho các mục đích như theo dõi động vật biển hoặc phân tích ô nhiễm tiếng ồn trong đại dương.