Bản dịch của từ Hydrophone trong tiếng Việt

Hydrophone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrophone (Noun)

hˈaɪdɹəfoʊn
hˈaɪdɹəfoʊn
01

Micro phát hiện sóng âm dưới nước.

A microphone which detects sound waves under water.

Ví dụ

The scientist used a hydrophone to study dolphin communication underwater.

Nhà khoa học đã sử dụng một hydrophone để nghiên cứu giao tiếp của cá heo dưới nước.

They did not find the hydrophone during the ocean research expedition.

Họ đã không tìm thấy hydrophone trong cuộc thám hiểm nghiên cứu đại dương.

Can a hydrophone detect sounds from a sinking ship at night?

Liệu một hydrophone có thể phát hiện âm thanh từ một con tàu chìm vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrophone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrophone

Không có idiom phù hợp