Bản dịch của từ Hydrous trong tiếng Việt
Hydrous
Hydrous (Adjective)
Chứa nước như một thành phần.
Containing water as a constituent.
The hydrous soil helped farmers grow crops in California's dry climate.
Đất ẩm giúp nông dân trồng cây ở khí hậu khô hạn California.
The hydrous conditions are not suitable for many urban plants.
Điều kiện ẩm không phù hợp cho nhiều loại cây đô thị.
Are hydrous environments beneficial for social community gardens in cities?
Liệu môi trường ẩm có lợi cho các vườn cộng đồng ở thành phố không?
Dạng tính từ của Hydrous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hydrous Ngậm nước | More hydrous Nhiều nước hơn | Most hydrous Hầu hết nước |
Từ "hydrous" được định nghĩa là có chứa nước, thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học và khoa học vật liệu để mô tả các hợp chất có nước trong cấu trúc của chúng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "hydrous" với cùng một nghĩa, áp dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như nghiên cứu hóa học và địa chất. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa.
Từ "hydrous" bắt nguồn từ tiếng Latinh "hydrosus", có nguồn gốc từ "hydor", nghĩa là "nước". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hợp chất hóa học có chứa nước, thường để mô tả tính chất vật lý của một chất hoặc quá trình liên quan đến nước. Kể từ khi ra đời, khái niệm "hydrous" đã trở thành một phần quan trọng trong hóa học và khoa học môi trường, giúp phân tích và hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của các hợp chất khác nhau có nước.
Từ "hydrous" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên và hóa học, thường trong bối cảnh mô tả các hợp chất chứa nước. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các quá trình địa chất hoặc các sản phẩm hóa học. Việc hiểu rõ "hydrous" có thể hỗ trợ trong việc nhận thức về các hiện tượng liên quan đến nước trong môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp