Bản dịch của từ Hydrous trong tiếng Việt

Hydrous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrous (Adjective)

01

Chứa nước như một thành phần.

Containing water as a constituent.

Ví dụ

The hydrous soil helped farmers grow crops in California's dry climate.

Đất ẩm giúp nông dân trồng cây ở khí hậu khô hạn California.

The hydrous conditions are not suitable for many urban plants.

Điều kiện ẩm không phù hợp cho nhiều loại cây đô thị.

Are hydrous environments beneficial for social community gardens in cities?

Liệu môi trường ẩm có lợi cho các vườn cộng đồng ở thành phố không?

Dạng tính từ của Hydrous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hydrous

Ngậm nước

More hydrous

Nhiều nước hơn

Most hydrous

Hầu hết nước

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hydrous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrous

Không có idiom phù hợp