Bản dịch của từ Hyperboloid trong tiếng Việt
Hyperboloid

Hyperboloid (Noun)
The hyperboloid structure of the building impressed many social activists.
Cấu trúc hyperboloid của tòa nhà đã gây ấn tượng với nhiều nhà hoạt động xã hội.
Not every social project uses a hyperboloid design for its architecture.
Không phải tất cả các dự án xã hội đều sử dụng thiết kế hyperboloid cho kiến trúc của nó.
Is the hyperboloid shape effective in social community centers?
Hình dạng hyperboloid có hiệu quả trong các trung tâm cộng đồng xã hội không?
Họ từ
Hyperboloid là một bề mặt toán học được sinh ra khi điểm trên một mặt phẳng quét qua một hyperbola. Trong hình học, hyperboloid thường có hai loại chính: hyperboloid một mặt và hyperboloid hai mặt. Nó có ứng dụng to lớn trong vật lý, kiến trúc và thiết kế cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như trong việc tạo hình các tháp hoặc cấu trúc làm bằng vật liệu nhẹ. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "hyperboloid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hyperbola", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hyperbolē", có nghĩa là "vượt ra ngoài" hoặc "điều gì đó được kéo dài". Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học để chỉ một loại mặt cơ bản có hình dạng giống như một hyperbola. Ngày nay, "hyperboloid" được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như hình học, kiến trúc và vật lý, thể hiện các cấu trúc ba chiều phức tạp được tạo ra từ các phương trình hyperbola, nhấn mạnh mối liên hệ giữa hình học và các hiện tượng tự nhiên.
Từ "hyperboloid" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và toán học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, hình học, và kiến trúc, mô tả các cấu trúc hoặc bề mặt hình học đặc biệt, như trong thiết kế của các công trình kiến trúc hiện đại. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp