Bản dịch của từ Hyperboloid trong tiếng Việt

Hyperboloid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperboloid (Noun)

haɪpˈɝɹbəlɔɪd
haɪpˈɝɹbəlɔɪd
01

Một vật rắn hoặc bề mặt có các mặt phẳng là hyperbol, elip hoặc hình tròn.

A solid or surface having plane sections that are hyperbolas ellipses or circles.

Ví dụ

The hyperboloid structure of the building impressed many social activists.

Cấu trúc hyperboloid của tòa nhà đã gây ấn tượng với nhiều nhà hoạt động xã hội.

Not every social project uses a hyperboloid design for its architecture.

Không phải tất cả các dự án xã hội đều sử dụng thiết kế hyperboloid cho kiến trúc của nó.

Is the hyperboloid shape effective in social community centers?

Hình dạng hyperboloid có hiệu quả trong các trung tâm cộng đồng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperboloid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperboloid

Không có idiom phù hợp