Bản dịch của từ Hypnopaedia trong tiếng Việt

Hypnopaedia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypnopaedia (Noun)

hɪpnoʊpˈidiə
hɪpnoʊpˈidiə
01

Học bằng cách nghe khi đang ngủ hoặc bị thôi miên.

Learning by hearing while asleep or under hypnosis.

Ví dụ

Hypnopaedia can help people learn new languages while they sleep.

Hypnopaedia có thể giúp mọi người học ngôn ngữ mới khi ngủ.

Many researchers do not support hypnopaedia as an effective learning method.

Nhiều nhà nghiên cứu không ủng hộ hypnopaedia như một phương pháp học hiệu quả.

Can hypnopaedia improve social skills in shy individuals?

Hypnopaedia có thể cải thiện kỹ năng xã hội ở những người nhút nhát không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypnopaedia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypnopaedia

Không có idiom phù hợp