Bản dịch của từ Hypnotherapy trong tiếng Việt
Hypnotherapy

Hypnotherapy (Noun)
Việc sử dụng thôi miên như một kỹ thuật trị liệu.
The use of hypnosis as a therapeutic technique.
Hypnotherapy helped Sarah overcome her anxiety during social events.
Liệu pháp thôi miên đã giúp Sarah vượt qua lo âu trong sự kiện xã hội.
Many people do not believe in the effectiveness of hypnotherapy.
Nhiều người không tin vào hiệu quả của liệu pháp thôi miên.
Is hypnotherapy a popular method for treating social phobias?
Liệu pháp thôi miên có phải là phương pháp phổ biến để điều trị nỗi sợ xã hội không?
Họ từ
Hypnotherapy là một phương pháp trị liệu sử dụng trạng thái thôi miên để giúp bệnh nhân giải quyết các vấn đề tâm lý và thể chất. Phương pháp này được áp dụng trong điều trị lo âu, stress, đau mãn tính, và các rối loạn liên quan đến thói quen như hút thuốc lá. Trong tiếng Anh, "hypnotherapy" có cùng cách viết và cách phát âm ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách tiếp cận và quy định nghề nghiệp giữa hai khu vực.
Từ "hypnotherapy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "hypnos" có nghĩa là "giấc ngủ" và "therapeia" có nghĩa là "chữa trị". Bản chất từ ngữ thể hiện sự tương tác giữa trạng thái ý thức giống như giấc ngủ và quá trình điều trị. Khái niệm này đã phát triển qua các thế kỷ, từ những phương pháp cổ đại cho đến việc ứng dụng trong tâm lý học hiện đại. Hiện nay, hypnotherapy được xem là một phương pháp hỗ trợ trị liệu được sử dụng để điều trị lo âu, căng thẳng và các rối loạn tâm lý khác.
Từ "hypnotherapy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong bối cảnh y tế hoặc tâm lý học, liên quan đến việc điều trị các rối loạn như lo âu, mất ngủ hoặc đau mãn tính. Ngoài ra, "hypnotherapy" cũng thường được thảo luận trong các hội thảo, bài báo khoa học và sách giáo khoa về phương pháp trị liệu thay thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp