Bản dịch của từ Hypnotherapy trong tiếng Việt

Hypnotherapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypnotherapy (Noun)

hɪpnoʊɵˈɛɹəpi
hɪpnoʊɵˈɛɹəpi
01

Việc sử dụng thôi miên như một kỹ thuật trị liệu.

The use of hypnosis as a therapeutic technique.

Ví dụ

Hypnotherapy helped Sarah overcome her anxiety during social events.

Liệu pháp thôi miên đã giúp Sarah vượt qua lo âu trong sự kiện xã hội.

Many people do not believe in the effectiveness of hypnotherapy.

Nhiều người không tin vào hiệu quả của liệu pháp thôi miên.

Is hypnotherapy a popular method for treating social phobias?

Liệu pháp thôi miên có phải là phương pháp phổ biến để điều trị nỗi sợ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypnotherapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypnotherapy

Không có idiom phù hợp