Bản dịch của từ Hypnotize trong tiếng Việt
Hypnotize

Hypnotize (Verb)
The hypnotist tried to hypnotize the audience during the social event.
Người thôi miên cố gắng thôi miên khán giả trong sự kiện xã hội.
She successfully hypnotized her friends at the social gathering last night.
Cô ấy đã thành công trong việc thôi miên bạn bè của mình tại buổi tụ tập xã hội tối qua.
The psychologist used hypnosis to hypnotize the participants in the social experiment.
Nhà tâm lý học đã sử dụng thôi miên để thôi miên những người tham gia trong thí nghiệm xã hội.
Dạng động từ của Hypnotize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hypnotize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hypnotized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hypnotized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypnotizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hypnotizing |
Họ từ
"Hypnotize" là một động từ chỉ hành động dẫn dắt một người vào trạng thái thôi miên, trong đó họ trở nên nhạy cảm hơn với gợi ý và thường không nhận thức rõ về xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "y" trong khi Giọng Anh Mỹ có xu hướng giản lược. Từ này được sử dụng trong cả ngữ cảnh y tế và giải trí.
Từ "hypnotize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "hypnos" có nghĩa là "ngủ". Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 19 khi các nhà nghiên cứu bắt đầu khám phá trạng thái thiếp ngủ và tác động của nó đến tâm lý con người. Sự liên kết giữa "giấc ngủ" và "huyễn hoặc" phản ánh cách mà trạng thái này có thể dẫn đến sự kiểm soát ý thức. Ngày nay, "hypnotize" được hiểu là quá trình đưa một người vào trạng thái tĩnh lặng để thực hiện các thao tác tâm lý hoặc chữa trị.
Từ "hypnotize" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, với sự hiện diện chủ yếu trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả quá trình thôi miên trong tâm lý học hoặc liệu pháp. Ngoài ra, "hypnotize" cũng thường xuất hiện trong các tình huống giải trí như biểu diễn ảo thuật hoặc trong tác phẩm văn học nhằm thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm trí con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
