Bản dịch của từ Hypnotize trong tiếng Việt

Hypnotize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypnotize (Verb)

ˈhɪp.nə.taɪz
ˈhɪp.nə.taɪz
01

Tạo ra trạng thái thôi miên ở (ai đó)

Produce a state of hypnosis in someone.

Ví dụ

The hypnotist tried to hypnotize the audience during the social event.

Người thôi miên cố gắng thôi miên khán giả trong sự kiện xã hội.

She successfully hypnotized her friends at the social gathering last night.

Cô ấy đã thành công trong việc thôi miên bạn bè của mình tại buổi tụ tập xã hội tối qua.

The psychologist used hypnosis to hypnotize the participants in the social experiment.

Nhà tâm lý học đã sử dụng thôi miên để thôi miên những người tham gia trong thí nghiệm xã hội.

Dạng động từ của Hypnotize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hypnotize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hypnotized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hypnotized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hypnotizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hypnotizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypnotize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] What's more, its beaded eyes are pitch black, therefore, seeming surprisingly when you gaze at it for a long time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Hypnotize

Không có idiom phù hợp