Bản dịch của từ Hypnotize trong tiếng Việt

Hypnotize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypnotize(Verb)

ˈhɪp.nə.taɪz
ˈhɪp.nə.taɪz
01

Tạo ra trạng thái thôi miên ở (ai đó)

Produce a state of hypnosis in someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Hypnotize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hypnotize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hypnotized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hypnotized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hypnotizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hypnotizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ