Bản dịch của từ Hypnotized trong tiếng Việt
Hypnotized

Hypnotized (Verb)
She was hypnotized by the speaker's persuasive arguments.
Cô ấy đã bị thôi miên bởi những lập luận thuyết phục của diễn giả.
I was not hypnotized by the hypnotist's show at the party.
Tôi không bị thôi miên bởi chương trình của thầy thôi miên tại bữa tiệc.
Were you hypnotized by the online course on IELTS writing?
Bạn có bị thôi miên bởi khóa học trực tuyến về viết IELTS không?
Dạng động từ của Hypnotized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hypnotize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hypnotized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hypnotized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypnotizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hypnotizing |
Họ từ
"Từ 'hypnotized' (tiếng Anh Mỹ) diễn tả trạng thái bị thôi miên, trong đó một người bị đưa vào trạng thái ý thức thay đổi, thường là do sự tác động của một người khác. Từ này có phiên bản Anh Anh là 'hypnotised', với cách viết khác biệt ở chữ 'z' và 's', nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương tự. 'Hypnotized' thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và biểu diễn nghệ thuật".
Từ "hypnotized" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hypnos", nghĩa là "ngủ". Từ này đã được đưa vào tiếng La tinh thành "hypnotizare", thể hiện quá trình làm cho một người rơi vào trạng thái như ngủ, có thể giúp họ trở nên tiếp thu hơn với các gợi ý. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với các nghiên cứu tâm lý học, nhấn mạnh việc sử dụng trạng thái thôi miên trong liệu pháp tâm lý. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong việc kiểm soát tâm trí và cảm xúc của con người.
Từ "hypnotized" (bị thôi miên) có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, nó xuất hiện chủ yếu trong các bài viết về tâm lý học hoặc nghiên cứu với chủ đề thôi miên. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong phim ảnh, tiểu thuyết và các buổi biểu diễn nghệ thuật liên quan đến thôi miên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
