Bản dịch của từ Hypnotized trong tiếng Việt
Hypnotized
Hypnotized (Verb)
She was hypnotized by the speaker's persuasive arguments.
Cô ấy đã bị thôi miên bởi những lập luận thuyết phục của diễn giả.
I was not hypnotized by the hypnotist's show at the party.
Tôi không bị thôi miên bởi chương trình của thầy thôi miên tại bữa tiệc.
Were you hypnotized by the online course on IELTS writing?
Bạn có bị thôi miên bởi khóa học trực tuyến về viết IELTS không?
Dạng động từ của Hypnotized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hypnotize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hypnotized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hypnotized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypnotizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hypnotizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp