Bản dịch của từ Hypnotizes trong tiếng Việt
Hypnotizes
Hypnotizes (Verb)
The magician hypnotizes the audience during his social performance at school.
Nhà ảo thuật thôi miên khán giả trong buổi biểu diễn xã hội tại trường.
She does not hypnotize her friends without their consent during gatherings.
Cô ấy không thôi miên bạn bè mà không có sự đồng ý trong các buổi gặp mặt.
Does the therapist hypnotize clients to help with social anxiety issues?
Liệu nhà trị liệu có thôi miên khách hàng để giúp giải quyết lo âu xã hội không?
Dạng động từ của Hypnotizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hypnotize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hypnotized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hypnotized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypnotizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hypnotizing |