Bản dịch của từ Hypnotizes trong tiếng Việt
Hypnotizes

Hypnotizes (Verb)
The magician hypnotizes the audience during his social performance at school.
Nhà ảo thuật thôi miên khán giả trong buổi biểu diễn xã hội tại trường.
She does not hypnotize her friends without their consent during gatherings.
Cô ấy không thôi miên bạn bè mà không có sự đồng ý trong các buổi gặp mặt.
Does the therapist hypnotize clients to help with social anxiety issues?
Liệu nhà trị liệu có thôi miên khách hàng để giúp giải quyết lo âu xã hội không?
Dạng động từ của Hypnotizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hypnotize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hypnotized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hypnotized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypnotizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hypnotizing |
Họ từ
"Hypnotizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra trạng thái thôi miên ở người khác, thường để kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến tâm trạng, suy nghĩ và hành vi của họ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, về phát âm, cách nhấn âm có thể khác nhau đôi chút; trong tiếng Anh Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết thứ ba. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và giải trí.
Từ "hypnotizes" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hypnos", mang nghĩa là "giấc ngủ". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "hypnotus". Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý giống như giấc ngủ, nơi cá nhân không còn ý thức đầy đủ về môi trường xung quanh. Hiện nay, "hypnotizes" ám chỉ hành động khơi gợi trạng thái thôi miên, mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự kiểm soát tâm lý trong việc ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của con người.
Từ "hypnotizes" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ xuất hiện trong phần Nghe và Đọc. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, hội thảo phát triển bản thân và trong các phương tiện truyền thông để mô tả trạng thái thôi miên hoặc khả năng thu hút sự chú ý mạnh mẽ. Sự kết hợp của từ này với những chủ đề liên quan đến tâm trí và cảm xúc cũng gặp nhiều trong văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
