Bản dịch của từ Hypnotizes trong tiếng Việt

Hypnotizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypnotizes (Verb)

hˈɪpnətˌaɪzəz
hˈɪpnətˌaɪzəz
01

Đưa ai đó vào trạng thái thôi miên.

To put someone in a state of hypnosis.

Ví dụ

The magician hypnotizes the audience during his social performance at school.

Nhà ảo thuật thôi miên khán giả trong buổi biểu diễn xã hội tại trường.

She does not hypnotize her friends without their consent during gatherings.

Cô ấy không thôi miên bạn bè mà không có sự đồng ý trong các buổi gặp mặt.

Does the therapist hypnotize clients to help with social anxiety issues?

Liệu nhà trị liệu có thôi miên khách hàng để giúp giải quyết lo âu xã hội không?

Dạng động từ của Hypnotizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hypnotize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hypnotized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hypnotized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hypnotizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hypnotizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hypnotizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] What's more, its beaded eyes are pitch black, therefore, seeming surprisingly when you gaze at it for a long time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Hypnotizes

Không có idiom phù hợp