Bản dịch của từ Hypocenter trong tiếng Việt
Hypocenter

Hypocenter (Noun)
Tâm điểm dưới lòng đất của trận động đất.
The underground focus point of an earthquake.
The hypocenter of the earthquake caused widespread destruction in the city.
Hypocenter của trận động đất gây ra sự tàn phá lan rộng trong thành phố.
Residents were warned to stay away from the hypocenter to avoid danger.
Cư dân được cảnh báo tránh xa khỏi hypocenter để tránh nguy hiểm.
Is the hypocenter of the earthquake near any residential areas?
Hypocenter của trận động đất gần khu vực dân cư không?
Tâm chấn (hypocenter) là điểm trong lòng đất nơi xảy ra trận động đất, nằm ngay dưới bề mặt trái đất. Từ này thường được sử dụng trong địa chất và seismology để chỉ vị trí chính xác của nguồn gốc sóng địa chấn. Trong tiếng Anh, “hypocenter” là phiên bản được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong nghĩa hay cách viết, nhưng ở Mỹ, thuật ngữ “focus” cũng có thể được sử dụng đồng nghĩa trong bối cảnh nhất định.
Từ "hypocenter" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hypo" có nghĩa là "dưới" và "kentron" có nghĩa là "trung tâm". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất học để chỉ điểm nơi xảy ra động đất dưới bề mặt trái đất. Sự phát triển của thuật ngữ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, khi các nghiên cứu về động đất trở nên phổ biến. Ngày nay, "hypocenter" chỉ rõ ràng vị trí chính xác của nguồn gốc động đất, liên hệ mật thiết với các yếu tố địa chất và địa hình xung quanh.
Từ "hypocenter" (tâm chấn) thường được sử dụng trong bối cảnh địa chất học và địa chấn. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu nằm trong các bài thi về khoa học tự nhiên hoặc môi trường. Bên ngoài IELTS, từ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu liên quan đến động đất, địa chấn và hoạt động địa chất. Người học cần nắm vững ý nghĩa và ứng dụng của từ để có thể sử dụng linh hoạt trong các tranh luận chuyên môn hoặc bài viết khoa học.