Bản dịch của từ Hypocenter trong tiếng Việt

Hypocenter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypocenter (Noun)

01

Tâm điểm dưới lòng đất của trận động đất.

The underground focus point of an earthquake.

Ví dụ

The hypocenter of the earthquake caused widespread destruction in the city.

Hypocenter của trận động đất gây ra sự tàn phá lan rộng trong thành phố.

Residents were warned to stay away from the hypocenter to avoid danger.

Cư dân được cảnh báo tránh xa khỏi hypocenter để tránh nguy hiểm.

Is the hypocenter of the earthquake near any residential areas?

Hypocenter của trận động đất gần khu vực dân cư không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hypocenter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypocenter

Không có idiom phù hợp