Bản dịch của từ Earthquake trong tiếng Việt
Earthquake

Earthquake (Noun)
The earthquake in Haiti displaced thousands of families in 2010.
Trận động đất ở Haiti đã khiến hàng nghìn gia đình phải di dời vào năm 2010.
The government provided aid to rebuild homes after the earthquake.
Chính phủ đã viện trợ để xây dựng lại nhà cửa sau trận động đất.
The earthquake preparedness drills helped schools in earthquake-prone areas.
Các cuộc diễn tập chuẩn bị cho động đất đã giúp ích cho các trường học ở những khu vực thường xuyên xảy ra động đất.
Dạng danh từ của Earthquake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Earthquake | Earthquakes |
Kết hợp từ của Earthquake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Undersea earthquake Động đất dưới biển | The undersea earthquake in japan caused significant social disruption in 2011. Động đất dưới biển ở nhật bản đã gây ra sự gián đoạn xã hội lớn vào năm 2011. |
Powerful earthquake Động đất mạnh | A powerful earthquake struck haiti in 2010, causing massive destruction. Một trận động đất mạnh đã xảy ra ở haiti vào năm 2010, gây ra sự tàn phá lớn. |
Devastating earthquake Động đất tàn khốc | The devastating earthquake in haiti killed over 200,000 people in 2010. Động đất tàn phá ở haiti đã giết chết hơn 200.000 người vào năm 2010. |
Large earthquake Động đất lớn | A large earthquake struck san francisco in 1906, causing massive destruction. Một trận động đất lớn đã tấn công san francisco vào năm 1906, gây ra sự tàn phá lớn. |
Great earthquake Động đất lớn | The great earthquake in 1906 devastated san francisco's social structure. Đại động đất năm 1906 đã tàn phá cấu trúc xã hội san francisco. |
Họ từ
Động đất (earthquake) là hiện tượng địa chấn xảy ra khi các tấm kiến tạo của Trái Đất di chuyển, gây ra chấn động tại bề mặt. Từ này trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đồng nghĩa lớn, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu vùng miền. Động đất có thể được phân loại theo cường độ và tác động, từ những cơn rung nhẹ đến những trận động đất mạnh gây thiệt hại nghiêm trọng.
Từ "earthquake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai yếu tố "earth" (đất) và "quake" (rung lắc), xuất phát từ tiếng Trung Âu "cwacan". Rễ từ Latinh "terra" có nghĩa là "đất" củng cố ý nghĩa của từ này. Lịch sử từ này phản ánh hiện tượng địa chất gây ra sự rung chuyển của mặt đất, liên quan đến hoạt động của các tấm địa tầng. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả hiện tượng này trong ngữ cảnh khoa học địa chất và tự nhiên.
Từ "earthquake" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể có các bài nghe hoặc bài viết liên quan đến thiên tai và địa lý. Trong phần Viết và Nói, từ này liên quan đến các chủ đề về môi trường và an toàn cộng đồng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "earthquake" thường được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện tự nhiên, chiến lược ứng phó và ảnh hưởng đến xã hội, kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
