Bản dịch của từ Earthquake trong tiếng Việt

Earthquake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthquake (Noun)

ˈɝɵkwˌeik
ˈɝɹɵkwˌeik
01

Sự rung chuyển dữ dội đột ngột của mặt đất, thường gây ra sự tàn phá lớn do các chuyển động bên trong lớp vỏ trái đất hoặc hoạt động của núi lửa.

A sudden violent shaking of the ground, typically causing great destruction, as a result of movements within the earth's crust or volcanic action.

Ví dụ

The earthquake in Haiti displaced thousands of families in 2010.

Trận động đất ở Haiti đã khiến hàng nghìn gia đình phải di dời vào năm 2010.

The government provided aid to rebuild homes after the earthquake.

Chính phủ đã viện trợ để xây dựng lại nhà cửa sau trận động đất.

The earthquake preparedness drills helped schools in earthquake-prone areas.

Các cuộc diễn tập chuẩn bị cho động đất đã giúp ích cho các trường học ở những khu vực thường xuyên xảy ra động đất.

Dạng danh từ của Earthquake (Noun)

SingularPlural

Earthquake

Earthquakes

Kết hợp từ của Earthquake (Noun)

CollocationVí dụ

Massive earthquake

Động đất mạnh

A massive earthquake hit california last week.

Một trận động đất lớn đã ập đến california tuần trước.

Underwater earthquake

Động đất dưới nước

An underwater earthquake caused a tsunami in indonesia last year.

Một trận động đất dưới nước đã gây sóng thần tại indonesia năm ngoái.

Large earthquake

Động đất lớn

A large earthquake can cause widespread damage in urban areas.

Một trận động đất lớn có thể gây thiệt hại lớn ở các khu vực đô thị.

Great earthquake

Động đất lớn

A great earthquake struck the city last night.

Một trận động đất lớn đã đánh vào thành phố đêm qua.

Big earthquake

Động đất lớn

A big earthquake hit california last night.

Một trận động đất lớn đã đánh vào california đêm qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earthquake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The initial impulse, constituting the first stage, results from events like volcanic eruptions, or landslides, causing a rapid displacement of water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Earthquake

Không có idiom phù hợp