Bản dịch của từ Earthquake trong tiếng Việt

Earthquake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthquake (Noun)

ˈɝɵkwˌeik
ˈɝɹɵkwˌeik
01

Sự rung chuyển dữ dội đột ngột của mặt đất, thường gây ra sự tàn phá lớn do các chuyển động bên trong lớp vỏ trái đất hoặc hoạt động của núi lửa.

A sudden violent shaking of the ground, typically causing great destruction, as a result of movements within the earth's crust or volcanic action.

Ví dụ

The earthquake in Haiti displaced thousands of families in 2010.

Trận động đất ở Haiti đã khiến hàng nghìn gia đình phải di dời vào năm 2010.

The government provided aid to rebuild homes after the earthquake.

Chính phủ đã viện trợ để xây dựng lại nhà cửa sau trận động đất.

The earthquake preparedness drills helped schools in earthquake-prone areas.

Các cuộc diễn tập chuẩn bị cho động đất đã giúp ích cho các trường học ở những khu vực thường xuyên xảy ra động đất.

Dạng danh từ của Earthquake (Noun)

SingularPlural

Earthquake

Earthquakes

Kết hợp từ của Earthquake (Noun)

CollocationVí dụ

Undersea earthquake

Động đất dưới biển

The undersea earthquake in japan caused significant social disruption in 2011.

Động đất dưới biển ở nhật bản đã gây ra sự gián đoạn xã hội lớn vào năm 2011.

Powerful earthquake

Động đất mạnh

A powerful earthquake struck haiti in 2010, causing massive destruction.

Một trận động đất mạnh đã xảy ra ở haiti vào năm 2010, gây ra sự tàn phá lớn.

Devastating earthquake

Động đất tàn khốc

The devastating earthquake in haiti killed over 200,000 people in 2010.

Động đất tàn phá ở haiti đã giết chết hơn 200.000 người vào năm 2010.

Large earthquake

Động đất lớn

A large earthquake struck san francisco in 1906, causing massive destruction.

Một trận động đất lớn đã tấn công san francisco vào năm 1906, gây ra sự tàn phá lớn.

Great earthquake

Động đất lớn

The great earthquake in 1906 devastated san francisco's social structure.

Đại động đất năm 1906 đã tàn phá cấu trúc xã hội san francisco.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earthquake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The initial impulse, constituting the first stage, results from events like volcanic eruptions, or landslides, causing a rapid displacement of water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Earthquake

Không có idiom phù hợp