Bản dịch của từ Hypochondriac trong tiếng Việt
Hypochondriac

Hypochondriac (Noun)
Một người lo lắng bất thường về sức khỏe của mình.
A person who is abnormally anxious about their health.
Mary constantly worries about her health, she's a hypochondriac.
Mary luôn lo lắng về sức khỏe của mình, cô ấy là một người lo lắng về sức khỏe.
John's hypochondriac tendencies lead him to visit the doctor frequently.
Tính cách lo lắng về sức khỏe của John dẫn anh ta đến thăm bác sĩ thường xuyên.
Being a hypochondriac, Sarah often reads medical articles online excessively.
Với tính cách lo lắng về sức khỏe, Sarah thường đọc quá mức các bài viết y học trực tuyến.
Họ từ
Từ "hypochondriac" chỉ người thường xuyên lo lắng về sức khỏe của bản thân, mặc dù không có triệu chứng nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không khác biệt. Tuy nhiên, trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể gợi lên những ảnh hưởng tâm lý khác nhau: ở Anh, có thể nhấn mạnh đến việc chăm sóc sức khỏe tâm thần, trong khi ở Mỹ, nó thường được liên kết với phong trào tự chăm sóc sức khỏe.
Từ "hypochondriac" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ các từ "hypo" (dưới) và "chondros" (sụn), liên quan đến vị trí của cơ quan nội tạng nằm dưới sụn xương ức. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến sự lo âu về sức khỏe và bệnh tật. Hiện tại, "hypochondriac" chỉ người có xu hướng lo lắng quá mức về sức khỏe của bản thân, phản ánh sự liên kết giữa tâm lý và cảm giác về cơ thể.
Từ "hypochondriac" (người mắc chứng lo âu về sức khỏe) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng y tế thường bị giới hạn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về tâm lý và sinh lý học. Trong các tình huống thông thường, "hypochondriac" thường được sử dụng để mô tả những người có tâm lý lo âu quá mức về tình trạng sức khỏe của mình, mà không có cơ sở y tế rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp