Bản dịch của từ Hypochondriac trong tiếng Việt

Hypochondriac

Noun [U/C]

Hypochondriac (Noun)

hˌɑɪpəkˈɑndɹiæk
hˌɑɪpəkˈɑndɹiˌæk
01

Một người lo lắng bất thường về sức khỏe của mình.

A person who is abnormally anxious about their health.

Ví dụ

Mary constantly worries about her health, she's a hypochondriac.

Mary luôn lo lắng về sức khỏe của mình, cô ấy là một người lo lắng về sức khỏe.

John's hypochondriac tendencies lead him to visit the doctor frequently.

Tính cách lo lắng về sức khỏe của John dẫn anh ta đến thăm bác sĩ thường xuyên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypochondriac

Không có idiom phù hợp