Bản dịch của từ Hypochrondriast trong tiếng Việt
Hypochrondriast

Hypochrondriast (Noun)
Một người lo lắng bất thường về sức khỏe của mình.
A person who is abnormally anxious about their health.
John is a hypochondriac who worries about every little symptom.
John là một người hay lo lắng về từng triệu chứng nhỏ.
Many hypochondriacs do not trust doctors' opinions on their health.
Nhiều người hay lo lắng không tin vào ý kiến của bác sĩ về sức khỏe.
Are hypochondriacs common in society today, especially among young adults?
Có phải những người hay lo lắng về sức khỏe rất phổ biến trong xã hội hôm nay không?
Từ "hypochondrist" (tiếng Việt: người dễ bị ám ảnh về sức khỏe) chỉ người thường xuyên lo lắng quá mức về tình trạng sức khỏe của bản thân, thường có xu hướng tin rằng mình mắc các bệnh nghiêm trọng mà thực tế không đúng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, phái sinh từ "hypochondria" cũng phổ biến, mô tả tâm trạng lo lắng này. Từ này phản ánh mối liên hệ giữa tâm lý và sức khỏe thể chất, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức đúng về bệnh tật.
Từ "hypochondriac" có nguồn gốc từ Ghi-lê và được cấu tạo từ các thành phần Latin "hypo-" có nghĩa là "dưới" và "chondros" có nghĩa là "sụn". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người cảm thấy lo lắng về sức khỏe của mình, đặc biệt là các bệnh liên quan đến khu vực dưới xương sườn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng và thường được dùng để chỉ những người có triệu chứng lo âu quá mức liên quan đến sự kiện sức khỏe và cảm giác bệnh tật mà không có cơ sở y tế rõ ràng.
Từ "hypochondriac" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà từ vựng y học không phải là chủ đề chính. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói và nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe tâm lý hoặc bệnh lý. "Hypochondriac" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các bệnh lý tâm thần, để mô tả những người lo lắng thái quá về tình trạng sức khỏe của bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp