Bản dịch của từ Hypochrondriast trong tiếng Việt

Hypochrondriast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypochrondriast (Noun)

hˌaɪpəkɹˈɑndiəst
hˌaɪpəkɹˈɑndiəst
01

Một người lo lắng bất thường về sức khỏe của mình.

A person who is abnormally anxious about their health.

Ví dụ

John is a hypochondriac who worries about every little symptom.

John là một người hay lo lắng về từng triệu chứng nhỏ.

Many hypochondriacs do not trust doctors' opinions on their health.

Nhiều người hay lo lắng không tin vào ý kiến của bác sĩ về sức khỏe.

Are hypochondriacs common in society today, especially among young adults?

Có phải những người hay lo lắng về sức khỏe rất phổ biến trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypochrondriast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypochrondriast

Không có idiom phù hợp