Bản dịch của từ Hypoglycaemia trong tiếng Việt

Hypoglycaemia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypoglycaemia (Noun)

haɪpoʊglaɪsˈimiə
haɪpoʊglaɪsˈimiə
01

Thiếu hụt glucose trong máu.

Deficiency of glucose in the bloodstream.

Ví dụ

Hypoglycaemia affects many low-income families in urban areas like Detroit.

Hạ đường huyết ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Detroit.

Many people do not understand hypoglycaemia's impact on daily life.

Nhiều người không hiểu tác động của hạ đường huyết đến cuộc sống hàng ngày.

Is hypoglycaemia common among children in low-income neighborhoods?

Hạ đường huyết có phổ biến ở trẻ em trong các khu phố thu nhập thấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypoglycaemia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypoglycaemia

Không có idiom phù hợp