Bản dịch của từ Hypoglycaemia trong tiếng Việt
Hypoglycaemia

Hypoglycaemia (Noun)
Thiếu hụt glucose trong máu.
Deficiency of glucose in the bloodstream.
Hypoglycaemia affects many low-income families in urban areas like Detroit.
Hạ đường huyết ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Detroit.
Many people do not understand hypoglycaemia's impact on daily life.
Nhiều người không hiểu tác động của hạ đường huyết đến cuộc sống hàng ngày.
Is hypoglycaemia common among children in low-income neighborhoods?
Hạ đường huyết có phổ biến ở trẻ em trong các khu phố thu nhập thấp không?
Họ từ
Hạ đường huyết (hypoglycaemia) là tình trạng khi nồng độ glucose trong máu giảm xuống dưới mức bình thường, thường dưới 70 mg/dL. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi và lo âu. Từ này được sử dụng rộng rãi trong y tế và có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, tuy nhiên có thể gặp một số khác biệt nhẹ trong cách sử dụng ngữ cảnh trong các tài liệu y tế ở mỗi vùng.
Từ "hypoglycaemia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "hypo-" có nghĩa là "dưới mức" và "glycaemia" xuất phát từ "glycos" (đường) và "haima" (máu). Từ nguyên này chỉ tình trạng máu có mức glucose thấp hơn bình thường. Mặc dù khái niệm này đã có từ lâu, nhưng sự hiểu biết về cơ chế và tác động của hạ đường huyết đã phát triển theo thời gian, đặc biệt liên quan đến các rối loạn chuyển hóa và bệnh tiểu đường, dẫn đến việc sử dụng hiện tại trong y học.
“Hypoglycaemia” là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng giảm lượng glucose trong máu, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến sức khoẻ và dinh dưỡng. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về bệnh tiểu đường và chế độ ăn uống. Ngoài ra, từ cũng thường gặp trong văn bản y tế và nghiên cứu khoa học về sức khoẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp