Bản dịch của từ Hypotonicity trong tiếng Việt
Hypotonicity

Hypotonicity (Noun)
Hypotonicity can affect a person's ability to move properly.
Sự giảm căng cơ có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của một người.
Not addressing hypotonicity in therapy sessions may lead to mobility issues.
Không giải quyết sự giảm căng cơ trong các buổi điều trị có thể dẫn đến vấn đề vận động.
Is hypotonicity common among children with certain developmental disorders?
Sự giảm căng cơ phổ biến ở trẻ em mắc một số rối loạn phát triển nào không?
Họ từ
Tình trạng hạ áp lực thẩm thấu (hypotonicity) đề cập đến trạng thái của dung dịch có áp lực thẩm thấu thấp hơn so với dung dịch khác, thường là dịch trong tế bào. Trong bối cảnh sinh học, tình trạng này có thể dẫn đến sự biến dạng tế bào do hấp thu nước qua quá trình thẩm thấu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "hypotonicity" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "hypo-" có nghĩa là "dưới" hoặc "ít hơn" và "tonos" có nghĩa là "căng thẳng" hoặc "áp lực". Khái niệm này ban đầu liên quan đến áp suất thẩm thấu trong các dung dịch. Trong bối cảnh sinh học, "hypotonicity" mô tả tình trạng dung dịch có nồng độ thấp hơn so với môi trường xung quanh, dẫn đến sự vận động của nước vào tế bào. Qua thời gian, thuật ngữ này đã trở thành trung tâm trong nghiên cứu sinh lý và y học để giải thích hiện tượng xảy ra trong tế bào khi tiếp xúc với dung dịch loãng.
Tính từ "hypotonicity" (tình trạng giảm áp lực thẩm thấu) không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS nhưng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và hóa học. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả môi trường tế bào có áp lực thẩm thấu thấp hơn so với môi trường xung quanh, dẫn đến khả năng tăng cường hấp thụ nước. Các tình huống phổ biến khác liên quan đến sức khỏe, như trong việc hiểu về dung dịch và tế bào, cũng thường áp dụng ngữ cảnh này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp