Bản dịch của từ Hysterically trong tiếng Việt
Hysterically

Hysterically (Adverb)
The comedian made everyone laugh hysterically during the charity event.
Nhà hài kịch đã khiến mọi người cười một cách điên cuồng trong sự kiện từ thiện.
The jokes at the party were not hysterically funny last night.
Những câu chuyện đùa ở bữa tiệc tối qua không hài hước một cách điên cuồng.
Did you find the movie hysterically funny or just amusing?
Bạn có thấy bộ phim hài hước một cách điên cuồng hay chỉ thú vị?
She laughed hysterically during the comedy show.
Cô ấy cười hết sức hài hước trong buổi hài kịch.
He never reacts hysterically to jokes or funny situations.
Anh ấy chưa bao giờ phản ứng hết sức hài hước với truyện cười hoặc tình huống hài hước.
Họ từ
Từ "hysterically" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách điên cuồng hoặc không thể kiểm soát, thường được sử dụng để mô tả hành động cười, khóc hoặc phản ứng mạnh mẽ về mặt cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "hysterically" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn ở một số khu vực, liên quan đến những định kiến về sự thể hiện cảm xúc.
Từ "hysterically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hystericus", vận dụng từ tiếng Hy Lạp "hystera", nghĩa là "tử cung". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả các triệu chứng tâm lý liên quan đến phụ nữ, cho rằng chúng xuất phát từ rối loạn ở tử cung. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái cường điệu, cuồng loạn, không kiểm soát liên quan đến cảm xúc. Ngày nay, "hysterically" thường ám chỉ hành vi hay cảm xúc thể hiện quá mức, không nhất thiết liên quan đến giới tính.
Từ "hysterically" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc hành vi thái quá. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong tình huống miêu tả phản ứng của con người trước sự kiện căng thẳng hoặc hài hước, chẳng hạn như trong văn chương, phim ảnh hoặc thảo luận tâm lý, để nhấn mạnh tính chất không kiểm soát của cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp