Bản dịch của từ Hysterics trong tiếng Việt

Hysterics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hysterics (Noun)

hɪstˈɛɹɪks
hɪstˈɛɹɪks
01

Một phản ứng cực kỳ xúc động và cường điệu.

A wildly emotional and exaggerated reaction.

Ví dụ

During the meeting, her hysterics surprised everyone in the room.

Trong cuộc họp, cơn cuồng loạn của cô ấy đã khiến mọi người bất ngờ.

His hysterics did not help solve the social issue at hand.

Cơn cuồng loạn của anh ấy không giúp giải quyết vấn đề xã hội hiện tại.

Why did she have hysterics during the community discussion yesterday?

Tại sao cô ấy lại có cơn cuồng loạn trong cuộc thảo luận cộng đồng hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hysterics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hysterics

Không có idiom phù hợp