Bản dịch của từ Hysterics trong tiếng Việt
Hysterics

Hysterics (Noun)
During the meeting, her hysterics surprised everyone in the room.
Trong cuộc họp, cơn cuồng loạn của cô ấy đã khiến mọi người bất ngờ.
His hysterics did not help solve the social issue at hand.
Cơn cuồng loạn của anh ấy không giúp giải quyết vấn đề xã hội hiện tại.
Why did she have hysterics during the community discussion yesterday?
Tại sao cô ấy lại có cơn cuồng loạn trong cuộc thảo luận cộng đồng hôm qua?
Họ từ
Từ "hysterics" chỉ trạng thái cảm xúc cực độ, thường là sự cười hoặc khóc không kiểm soát. Trong tiếng Anh, "hysterics" được sử dụng để diễn tả một phản ứng mãnh liệt, thường xuất hiện khi người ta cảm thấy choáng ngợp bởi nỗi buồn, sự phấn khích hoặc lo âu. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh. Ở Anh, thuật ngữ có thể mang hàm ý châm biếm hơn so với ở Mỹ, nơi nó thường chỉ trạng thái cảm xúc thật sự.
Từ "hysterics" có nguồn gốc từ từ Latin "hystericus", nghĩa là "thuộc về tử cung", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hystera" (ὑστέρα), cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, thuật ngữ này từng được sử dụng để mô tả các triệu chứng tâm lý của phụ nữ, được cho là do vấn đề liên quan đến tử cung. Hiện nay, "hysterics" ám chỉ đến trạng thái cảm xúc quá mức, nguy hiểm và bộc phát, phản ánh sự tiếp nối từ ý nghĩa nguyên thủy nhưng mở rộng sang cả nam giới trong bối cảnh cảm xúc.
Từ "hysterics" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc cực đoan hoặc hành vi không kiểm soát, thường liên quan đến căng thẳng tâm lý. Ngoài ra, "hysterics" còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự phản ứng thái quá trước một sự kiện hoặc tình huống bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp